Tin tức
Tổng hợp các bệnh trên bò, bò sữa

Tổng Hợp Các Bệnh Trên Bò và Bò Sữa: Nguyên Nhân, Phòng & Trị

Báo Cáo Toàn Diện về Các Bệnh Trên Bò, Bò Sữa: Nguyên Nhân, Phòng và Trị Bệnh

Phần I: Nền Tảng Quản Lý Sức Khỏe Đàn Bò

1. Giới Thiệu: Tầm Quan Trọng Chiến Lược của Kiểm Soát Dịch Bệnh

Sức khỏe của đàn bò, đặc biệt là bò sữa, là nền tảng cho sự thành công và bền vững của ngành chăn nuôi. Việc kiểm soát hiệu quả các bệnh trên bò không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một chiến lược kinh tế mang tính quyết định. Tác động của dịch bệnh vượt xa những thiệt hại có thể nhìn thấy ngay lập tức như tỷ lệ tử vong. Chúng gây ra những tổn thất kinh tế “chìm” nhưng vô cùng nghiêm trọng, bao gồm việc suy giảm sản lượng sữa, giảm tốc độ tăng trọng, suy giảm khả năng sinh sản, gia tăng chi phí thuốc men và điều trị, đồng thời tạo ra các rào cản trong vận chuyển và thương mại sản phẩm. Thống kê của ngành nông nghiệp cho thấy tỷ lệ mắc các bệnh phổ biến tại Việt Nam là rất đáng báo động, với bệnh giun sán ảnh hưởng từ 30-50% đàn, tụ huyết trùng từ 10-20%, và viêm vú từ 10-15%, minh chứng cho gánh nặng kinh tế dai dẳng mà người chăn nuôi phải đối mặt.

Trong bối cảnh đó, an toàn sinh học (ATSH) nổi lên như một tuyến phòng thủ đầu tiên, hiệu quả và kinh tế nhất. ATSH không đơn thuần là các hoạt động vệ sinh chuồng trại mà là một hệ thống các biện pháp quản lý được thiết kế một cách khoa học và thực hiện đồng bộ nhằm ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào trang trại và kiểm soát sự lây lan bên trong đàn. Các cấu phần chính của một chương trình ATSH toàn diện bao gồm:

  • Kiểm soát ra vào: Hạn chế tối đa sự ra vào của người và phương tiện không cần thiết. Bắt buộc phải có hố hoặc bể sát trùng chứa dung dịch khử khuẩn tại tất cả các cổng ra vào khu vực chăn nuôi để vô hiệu hóa mầm bệnh có thể bám dính trên bánh xe hoặc giày dép.
  • Quản lý con giống: Nguồn giống phải có lý lịch rõ ràng. Bò mới nhập về bắt buộc phải được nuôi cách ly trong một khu vực riêng biệt ít nhất 1 tháng để theo dõi các dấu hiệu bệnh tật. Trong thời gian này, cần tiến hành lấy mẫu xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt là bệnh Lao, trước khi cho phép nhập đàn.
  • Vệ sinh và Sát trùng: Vệ sinh cơ học (quét dọn, cọ rửa) chuồng trại, máng ăn, máng uống, và dụng cụ chăn nuôi hàng ngày. Sau đó, tiến hành phun sát trùng định kỳ bằng các hóa chất phù hợp như vôi bột, formol, hoặc các hợp chất iodine để tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường.
  • Quản lý vector truyền bệnh: Ruồi, muỗi, ve, mòng không chỉ gây phiền toái mà còn là vật trung gian truyền nhiều bệnh nguy hiểm như Viêm da nổi cục và Ký sinh trùng đường máu. Việc kiểm soát chúng thông qua phun hóa chất diệt côn trùng, phát quang bụi rậm, và khơi thông cống rãnh là một phần không thể thiếu của ATSH.
  • Quản lý chất thải: Phân và chất thải chăn nuôi là nguồn chứa mầm bệnh và trứng ký sinh trùng dồi dào. Cần thu gom hàng ngày và xử lý bằng phương pháp ủ sinh học (ủ nhiệt) để tiêu diệt hiệu quả các tác nhân gây bệnh trước khi sử dụng làm phân bón hoặc thải ra môi trường.

2. Phân Loại và Tiếp Cận Chẩn Đoán các Nhóm Bệnh Chính

Để có chiến lược quản lý và kiểm soát hiệu quả, các bệnh trên bò có thể được phân loại thành các nhóm chính, mỗi nhóm đòi hỏi một cách tiếp cận khác nhau:

  • Bệnh truyền nhiễm (Infectious Diseases): Đặc trưng bởi khả năng lây lan nhanh, mạnh, có thể bùng phát thành dịch lớn, gây thiệt hại trên diện rộng. Nhóm này đòi hỏi các biện pháp can thiệp mang tính cộng đồng như tiêm phòng vắc-xin bắt buộc, giám sát dịch tễ, và công bố dịch khi cần thiết.
  • Bệnh ký sinh trùng (Parasitic Diseases): Thường có diễn biến mãn tính, không gây chết ồ ạt nhưng làm suy yếu vật nuôi một cách từ từ, gây ra những thiệt hại kinh tế thầm lặng thông qua việc giảm tăng trọng, giảm sản lượng sữa và suy giảm sức đề kháng.
  • Bệnh nội khoa & Rối loạn trao đổi chất (Metabolic & Internal Medicine Diseases): Nhóm bệnh này không lây nhiễm, thường phát sinh do sự mất cân bằng trong quản lý dinh dưỡng và chăm sóc, đặc biệt phổ biến và nghiêm trọng ở bò sữa cao sản do áp lực sản xuất lớn.
  • Bệnh sản khoa (Reproductive Diseases): Bao gồm các vấn đề liên quan đến quá trình sinh sản và giai đoạn sau đẻ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì nòi giống và chu kỳ khai thác sữa, là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả kinh tế của trang trại bò sữa.

Mối liên hệ giữa các yếu tố môi trường, quản lý và sự bùng phát dịch bệnh là rất rõ ràng. Các yếu tố như thay đổi thời tiết đột ngột (giao mùa, mưa ẩm) thường được ghi nhận là nguyên nhân khởi phát các bệnh như Tụ huyết trùng, Tiêu chảy, và Chướng hơi dạ cỏ. Điều này cho thấy một chuỗi nhân quả: sự thay đổi của môi trường gây stress cho vật nuôi, dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch. Khi đó, các mầm bệnh cơ hội, vốn thường trú sẵn trong cơ thể con vật (ví dụ như vi khuẩn Pasteurella multocida ở đường hô hấp trên), sẽ có điều kiện nhân lên và gây bệnh lâm sàng. Do đó, các biện pháp phòng bệnh hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc tiêm vắc-xin mà phải bao gồm cả việc cải thiện tiểu khí hậu chuồng nuôi, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và giảm thiểu các yếu tố gây stress.

Bên cạnh đó, các báo cáo dịch tễ từ Cục Thú y cho thấy sự lưu hành liên tục của các dịch bệnh nguy hiểm như Lở mồm long móng (LMLM) và Viêm da nổi cục. Điều này nhấn mạnh rằng không một trang trại nào có thể tồn tại độc lập. Sức khỏe của một đàn bò phụ thuộc chặt chẽ vào tình hình dịch tễ của cả một vùng. Việc vận chuyển, buôn bán gia súc không qua kiểm dịch chính là con đường nhanh nhất và nguy hiểm nhất làm lây lan dịch bệnh giữa các địa phương. Vì vậy, việc tuân thủ các quy định về kiểm dịch động vật trở thành một trong những biện pháp ATSH quan trọng bậc nhất, đôi khi còn quan trọng hơn cả các biện pháp vệ sinh nội tại của trang trại.

Phần II: Các Bệnh Truyền Nhiễm Nguy Hiểm và Tác Động Lớn

1. Bệnh Lở Mồm Long Móng (Foot-and-Mouth Disease – FMD)

Bệnh Lở mồm long móng (LMLM) được Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) xếp vào danh sách các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất đối với gia súc, gây ra những thiệt hại kinh tế to lớn và là rào cản thương mại quốc tế.

Nguyên nhân và Dịch tễ học

Bệnh do virus thuộc họ Picornaviridae gây ra. Virus này có tính biến dị cao với 7 type huyết thanh chính được biết đến là A, O, C, Asia1, SAT1, SAT2, và SAT3. Tại Việt Nam, các nghiên cứu dịch tễ đã xác định sự lưu hành của ba type chính là O, A và Asia1.

Đây là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, có tốc độ lây lan cực kỳ nhanh và mạnh. Virus có thể lây truyền qua nhiều con đường: tiếp xúc trực tiếp giữa bò bệnh và bò khỏe; lây gián tiếp qua thức ăn, nước uống, không khí, dụng cụ chăn nuôi bị nhiễm mầm bệnh. Đáng chú ý, virus có thể tồn tại trong các giọt bắn và phát tán theo gió đi xa hàng km, khiến việc khoanh vùng dập dịch trở nên vô cùng khó khăn. Một đặc điểm dịch tễ nguy hiểm của bệnh LMLM là bò sau khi khỏi bệnh lâm sàng vẫn có thể tiếp tục mang virus trong cơ thể và thải mầm bệnh ra môi trường trong một thời gian rất dài, có thể lên đến 2-3 năm, trở thành nguồn lây nhiễm tiềm tàng và khó kiểm soát.

Triệu chứng và Bệnh tích

Sau thời gian ủ bệnh từ 2-7 ngày, bò bắt đầu có những biểu hiện lâm sàng rõ rệt.

Triệu chứng đầu tiên thường là sốt cao đột ngột, có thể lên đến $40-41^\circ C$, kèm theo tình trạng ủ rũ, bỏ ăn, suy nhược cơ thể.

Dấu hiệu đặc trưng và điển hình nhất của bệnh là sự xuất hiện của các mụn nước (vesicles) chứa đầy dịch trong suốt. Các mụn này thường mọc ở các vùng da mỏng và niêm mạc như miệng (lưỡi, lợi, môi), vành mũi, vành móng, kẽ móng chân và trên đầu vú.

Bệnh lở mồm long móng ở bò, bò Sữa

Sau khoảng 1-3 ngày, các mụn nước này vỡ ra, để lại các vết loét nông, màu đỏ, gây đau đớn dữ dội. Các vết loét trong miệng khiến bò tăng tiết nước bọt, chảy dãi thành sợi dài, có bọt. Các vết loét ở chân làm bò đi lại rất khó khăn, khập khiễng, thường đứng co chân hoặc nằm một chỗ, biểu hiện này được người chăn nuôi gọi là “giã gạo”. Bò sữa bị bệnh sẽ giảm sản lượng sữa đột ngột.

Bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng thứ phát tại các vết loét, viêm phổi, viêm vú, sảy thai. Đặc biệt ở bê, nghé non, virus có thể tấn công cơ tim gây viêm cơ tim cấp tính và chết đột ngột mà không có biểu hiện mụn nước rõ ràng.

Biện pháp Phòng bệnh

Tiêm phòng vắc-xin được xem là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất. Do miễn dịch chỉ kéo dài khoảng 6 tháng, cần thực hiện tiêm phòng định kỳ 2 lần/năm cho toàn đàn. Bê, nghé có thể được tiêm mũi đầu tiên khi được 2-4 tháng tuổi, tùy thuộc vào loại vắc-xin và mức độ kháng thể mẹ truyền.

Khi có dịch xảy ra, việc tiêm phòng bao vây ổ dịch cho các đàn gia súc khỏe mạnh trong vùng bị uy hiếp là biện pháp cấp bách để ngăn chặn sự lây lan.

Song song với vắc-xin, việc thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học là bắt buộc: cách ly triệt để bò bệnh, cấm vận chuyển và chăn thả gia súc trong vùng dịch, thực hiện tổng vệ sinh, tiêu độc khử trùng chuồng trại và môi trường bằng vôi bột hoặc các hóa chất sát trùng hiệu quả.

Phương pháp Điều trị

Vì LMLM là bệnh do virus gây ra nên không có thuốc điều trị đặc hiệu. Các biện pháp can thiệp chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng, chống nhiễm trùng kế phát và nâng cao sức đề kháng cho con vật.

  • Chăm sóc tại chỗ: Vệ sinh các vết loét ở miệng, chân, vú hàng ngày bằng các dung dịch sát trùng nhẹ như nước muối sinh lý, thuốc tím $1\%$, xanh methylen. Một số kinh nghiệm dân gian sử dụng các loại nước có tính axit nhẹ như nước chanh, nước khế chua để rửa vết loét cũng có tác dụng làm se vết thương và giảm đau.
  • Chống phụ nhiễm: Sử dụng kháng sinh (dạng bôi tại chỗ như bột Penicillin, Sulfamid hoặc dạng tiêm toàn thân) để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào các vết loét, tránh gây nhiễm trùng nặng hơn.
  • Điều trị hỗ trợ: Tiêm các loại thuốc trợ sức, trợ lực như Vitamin C, Vitamin B complex, Cafein để giúp bò tăng cường sức đề kháng. Cung cấp thức ăn mềm, dễ nuốt (cháo, cỏ non thái nhỏ) và đủ nước uống sạch để bò nhanh hồi phục.

Trong trường hợp dịch bùng phát do một type virus mới hoặc ở những vùng dịch hẹp, số lượng gia súc mắc bệnh ít, biện pháp tiêu hủy toàn bộ gia súc nhiễm bệnh có thể được cơ quan thú y áp dụng để dập tắt ổ dịch một cách nhanh chóng và triệt để.

Sự tồn tại của nhiều type và subtype virus LMLM là thách thức lớn nhất trong công tác phòng chống. Một loại vắc-xin chỉ có thể tạo ra miễn dịch bảo hộ chống lại các type virus có trong thành phần của nó. Điều này có nghĩa là, một đàn bò đã được tiêm phòng vẫn có thể bị nhiễm bệnh nếu tiếp xúc với một type virus mới hoặc một type không có trong vắc-xin đã sử dụng. Chuỗi logic này cho thấy việc phòng bệnh không thể chỉ dựa vào quyết định của người chăn nuôi. Nó đòi hỏi một hệ thống giám sát dịch tễ chủ động ở cấp quốc gia để liên tục xác định các type virus đang lưu hành trong thực địa, từ đó đưa ra khuyến cáo lựa chọn loại vắc-xin đa giá phù hợp nhất cho từng khu vực, từng thời điểm. Hơn nữa, vai trò của những con vật mang trùng sau khi khỏi bệnh là cực kỳ nguy hiểm. Chúng trở thành những “quả bom nổ chậm” về mặt dịch tễ, không có triệu chứng nhưng liên tục thải virus ra môi trường. Điều này cho thấy việc kiểm soát dịch bệnh không thể chỉ tập trung vào việc điều trị những con đang có triệu chứng lâm sàng, mà phải bao gồm cả việc quản lý, giám sát chặt chẽ những con đã khỏi bệnh, thực hiện kiểm dịch nghiêm ngặt khi mua bán, vận chuyển để ngăn chặn chúng trở thành nguồn gieo rắc mầm bệnh.

2. Bệnh Tụ Huyết Trùng (Hemorrhagic Septicemia)

Bệnh Tụ huyết trùng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, thường gây tử vong cao, đặc biệt là ở những vùng có điều kiện chăn nuôi và khí hậu bất lợi.

Nguyên nhân và Dịch tễ học

Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Pasteurella multocida. Đây là một loại vi khuẩn có sức đề kháng khá tốt, có thể tồn tại trong môi trường đất ẩm, thiếu ánh sáng và chuồng trại từ 1-3 tháng.

Một đặc điểm dịch tễ quan trọng là vi khuẩn P. multocida thường tồn tại ở dạng ký sinh không gây bệnh trên niêm mạc đường hô hấp trên của trâu bò khỏe mạnh. Bệnh chỉ thực sự bùng phát thành dịch khi sức đề kháng của con vật bị suy giảm do các yếu tố stress. Các yếu tố này bao gồm: thay đổi thời tiết đột ngột (đặc biệt là vào mùa mưa, từ tháng 6 đến tháng 9), vận chuyển đường dài, thay đổi khẩu phần ăn, hoặc làm việc quá sức.

Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi bò hít phải mầm bệnh từ không khí, hoặc qua đường tiêu hóa do ăn phải thức ăn, uống nước bị ô nhiễm bởi dịch tiết của con bệnh. Côn trùng hút máu cũng có thể đóng vai trò là vật trung gian truyền bệnh.

Triệu chứng và Bệnh tích

Bệnh Tụ huyết trùng có thể biểu hiện dưới ba thể chính với mức độ nghiêm trọng khác nhau:

  • Thể quá cấp (ác tính): Bệnh tiến triển cực nhanh. Bò có thể chết đột ngột trong vòng 24 giờ mà không có nhiều triệu chứng rõ ràng. Một số trường hợp ghi nhận bò sốt rất cao ($41-42^\circ C$), có biểu hiện thần kinh như hung dữ, điên cuồng, đâm đầu vào tường rồi chết.
  • Thể cấp tính: Đây là thể bệnh phổ biến nhất, với thời gian ủ bệnh từ 1-3 ngày. Bò đột ngột sốt cao ($40-42^\circ C$), mệt mỏi, ủ rũ, bỏ ăn, không nhai lại. Triệu chứng hô hấp rất điển hình: thở nhanh, khó thở, thở dốc, chảy nhiều nước mũi và nước dãi. Dấu hiệu đặc trưng là sưng to, nóng, cứng ở vùng hầu, yếm, cổ do tụ dịch viêm và xuất huyết dưới da, chèn ép đường thở. Một số trường hợp có biểu hiện rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, phân có thể lẫn máu. Nếu không được điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong ở thể này rất cao, có thể lên đến 90-100%.
  • Thể mãn tính: Những con bò sống sót sau thể cấp tính có thể chuyển sang thể này. Các triệu chứng kéo dài trong vài tuần, bao gồm viêm khớp (khiến con vật đi lại khó khăn, khập khiễng), viêm phổi và phế quản mãn tính (gây ho dai dẳng). Con vật thường gầy rạc dần và chết do kiệt sức.

Biện pháp Phòng bệnh

Tiêm phòng vắc-xin là biện pháp phòng bệnh chủ động, hiệu quả và kinh tế nhất. Cần thực hiện tiêm phòng định kỳ 6 tháng một lần, thường là vào các thời điểm chuyển mùa (trước mùa mưa) để tạo miễn dịch tốt nhất cho đàn.

Bên cạnh đó, việc áp dụng các biện pháp quản lý, chăm sóc tốt để nâng cao sức đề kháng tự nhiên của bò là vô cùng quan trọng. Điều này bao gồm việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và nước uống sạch, giữ chuồng trại luôn khô ráo, thoáng mát, và tránh để bò phải làm việc quá sức hoặc bị stress do các yếu tố khác. Vệ sinh, tiêu độc khử trùng chuồng trại định kỳ cũng góp phần làm giảm áp lực mầm bệnh trong môi trường.

Phương pháp Điều trị

Do là bệnh do vi khuẩn, Tụ huyết trùng có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh, đặc biệt khi được phát hiện và can thiệp sớm.

  • Sử dụng kháng sinh: Các loại kháng sinh cho hiệu quả điều trị cao bao gồm Streptomycin, Kanamycin, Penicillin, Oxytetracycline, Gentamycin. Cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ thú y và duy trì liệu trình điều trị đủ 4-5 ngày để tránh tình trạng kháng thuốc và tái phát.
  • Điều trị hỗ trợ: Việc điều trị kháng sinh cần được kết hợp với các biện pháp hỗ trợ để giúp con vật nhanh chóng vượt qua giai đoạn nguy kịch. Các biện pháp này bao gồm: dùng thuốc hạ sốt (ví dụ Analgin), thuốc trợ sức, trợ tim (Cafein, Vitamin B1, Vitamin C), và truyền dịch (nước muối sinh lý, glucose) trong trường hợp bò quá yếu và mất nước.
  • Hộ lý: Bò bệnh cần được cách ly ngay lập tức để tránh lây lan, đồng thời được chăm sóc trong môi trường yên tĩnh, sạch sẽ với thức ăn và nước uống đầy đủ để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Khác với các bệnh truyền nhiễm xâm nhập từ bên ngoài như LMLM, Tụ huyết trùng có thể được xem là một bệnh “nội tại” hay bệnh “cơ hội”. Mầm bệnh P. multocida thường đã tồn tại sẵn trong đàn, ký sinh trên đường hô hấp của những con vật khỏe mạnh. Bệnh chỉ bùng phát khi “hàng rào” miễn dịch của vật chủ bị phá vỡ bởi các yếu tố stress. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi đã tiêm phòng vắc-xin đầy đủ, nếu công tác quản lý, chăm sóc, và dinh dưỡng kém, để bò bị stress, dịch bệnh vẫn có thể xảy ra. Vắc-xin giúp giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của bệnh và tỷ lệ tử vong, nhưng chính việc quản lý tốt mới là yếu tố then chốt để ngăn chặn sự bùng phát ban đầu. Hơn nữa, do các thể bệnh cấp tính và quá cấp tiến triển cực nhanh, sự khác biệt giữa việc cứu sống và mất đi một con bò phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng phát hiện sớm và can thiệp kháng sinh trong những giờ đầu tiên. Do đó, việc quan sát đàn hàng ngày để nhận biết những dấu hiệu bất thường sớm nhất (như bỏ ăn, sốt nhẹ) là một kỹ năng quản lý quan trọng không thể thiếu.

3. Bệnh Viêm Da Nổi Cục (Lumpy Skin Disease – LSD)

Đây là một bệnh truyền nhiễm mới nổi tại Việt Nam trong những năm gần đây, gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể do ảnh hưởng đến năng suất và thương mại.

Nguyên nhân và Dịch tễ học

Bệnh do một loại virus thuộc họ Poxviridae, chi Capripoxvirus, cùng chi với virus gây bệnh Đậu trên dê và cừu. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là virus LSD không lây nhiễm và không gây bệnh trên người.

Đường lây truyền chính và hiệu quả nhất là thông qua các loài côn trùng hút máu như ruồi, muỗi, ve, và mòng. Bệnh cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp giữa các con vật, hoặc gián tiếp qua việc sử dụng chung máng ăn, máng uống, dụng cụ chăn nuôi, kim tiêm bị nhiễm bẩn. Virus còn được tìm thấy trong sữa, tinh dịch và có thể lây truyền qua nhau thai.

Virus LSD có sức đề kháng rất cao, có thể tồn tại lâu ngoài môi trường. Nó có thể sống sót trong các vảy da khô bong ra từ các nốt sần lên đến 35 ngày và tồn tại trong chuồng trại tối, ẩm ướt trong nhiều tháng, gây khó khăn cho công tác tiêu độc, khử trùng.

Triệu chứng

Sau thời gian ủ bệnh từ 4 đến 14 ngày, bò bắt đầu biểu hiện các triệu chứng lâm sàng.

Bệnh thường khởi phát với tình trạng sốt cao, có thể trên $41^\circ C$, bò bỏ ăn, suy nhược, và giảm sản lượng sữa rõ rệt ở bò đang cho con bú.

Triệu chứng đặc trưng và dễ nhận biết nhất là sự hình thành các nốt sần, u cục cứng, hình tròn, có đường kính từ 2-5 cm, nổi cao trên bề mặt da. Các nốt sần này xuất hiện trên toàn thân, nhưng tập trung nhiều ở vùng da đầu, cổ, chân, bầu vú, cơ quan sinh dục và đáy chậu.

Bệnh trên bò_Bệnh viêm da nổi cục

Các nốt sần này sau đó có thể bị hoại tử ở trung tâm, lở loét, và khi lành để lại những vết sẹo lõm vĩnh viễn trên da, làm giảm giá trị da thuộc.

Các triệu chứng khác có thể bao gồm sưng các hạch bạch huyết bề mặt (hạch trước vai, hạch sau đùi), và phù thũng ở các vùng trũng của cơ thể như chân, yếm, ức. Bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng về sinh sản như vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn ở bò đực, và sảy thai ở bò cái đang mang thai.

Mặc dù tỷ lệ chết của bệnh thường thấp (1-5%), nhưng tỷ lệ mắc bệnh có thể cao (10-20%), và thiệt hại kinh tế chủ yếu đến từ việc giảm năng suất, chi phí điều trị và các hạn chế về thương mại.

Biện pháp Phòng bệnh

Tiêm phòng vắc-xin là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất hiện nay. Các loại vắc-xin nhược độc như Lumpyvac (Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc Mevac LSD (Ai Cập) đã được cấp phép và sử dụng rộng rãi, cho hiệu quả bảo hộ tốt. Vắc-xin có thể được tiêm cho bê từ 2 tháng tuổi trở lên, và miễn dịch thường kéo dài trong 12 tháng.

Do đường lây truyền chính là qua côn trùng, việc kiểm soát và tiêu diệt các vector truyền bệnh là một trụ cột không thể thiếu trong chiến lược phòng bệnh. Cần thường xuyên phun thuốc diệt ruồi, muỗi, ve cho bò và môi trường xung quanh; vệ sinh chuồng trại, phát quang bụi rậm, và loại bỏ các vũng nước đọng để hạn chế nơi sinh sản của côn trùng.

Các biện pháp an toàn sinh học chung như cách ly bò bệnh, vệ sinh, tiêu độc khử trùng chuồng trại cũng cần được áp dụng nghiêm ngặt.

Phương pháp Điều trị

Tương tự như các bệnh do virus khác, không có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh Viêm da nổi cục. Việc điều trị tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa các bệnh kế phát.

  • Điều trị triệu chứng: Sử dụng các loại thuốc hạ sốt như Efferalgan, Analgin, Paracetamol để kiểm soát tình trạng sốt cao của con vật.
  • Chống bội nhiễm: Dùng kháng sinh phổ rộng (ví dụ Cefquinom, Oxytetracycline) dạng tiêm để ngăn ngừa nhiễm trùng vi khuẩn thứ phát tại các nốt loét trên da cũng như các cơ quan nội tạng khác.
  • Nâng cao sức đề kháng: Bổ sung vitamin (A, D, E, B-complex), chất điện giải, và các thuốc bổ gan để hỗ trợ hệ miễn dịch và giúp bò nhanh hồi phục.
  • Chăm sóc tại chỗ: Vệ sinh và sát trùng các vết loét trên da bằng các dung dịch phù hợp để tránh nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành.

Do cơ chế lây truyền chủ yếu của LSD là qua vector côn trùng, chiến lược phòng bệnh hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận kép: vừa phải tạo miễn dịch chủ động cho đàn bò bằng vắc-xin, vừa phải cắt đứt đường lây truyền bằng cách kiểm soát chặt chẽ quần thể côn trùng hút máu. Chỉ tiêm vắc-xin mà không diệt ruồi, muỗi, ve, mòng sẽ không đủ hiệu quả, vì bò vẫn có thể bị côn trùng đốt và nhiễm bệnh trong thời gian chờ vắc-xin phát huy tác dụng. Đây là một chiến lược phòng bệnh tích hợp, đòi hỏi sự kết hợp giữa can thiệp y tế và quản lý môi trường. Mặc dù tỷ lệ tử vong của bệnh không cao, tác động kinh tế của LSD lại rất lớn và kéo dài. Các nốt sần không chỉ làm giảm giá trị da thuộc mà còn gây đau đớn, ảnh hưởng đến sức khỏe chung của con vật. Việc giảm sản lượng sữa, sảy thai và vô sinh gây ra những thiệt hại nặng nề và lâu dài cho công tác sản xuất và phát triển đàn, vượt xa con số thiệt hại do tử vong đơn thuần.

4. Bệnh Lao Bò (Bovine Tuberculosis)

Bệnh Lao bò là một bệnh truyền nhiễm mãn tính nguy hiểm, không chỉ gây tổn thất kinh tế cho ngành chăn nuôi mà còn là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

Nguyên nhân và Dịch tễ học

Bệnh do vi khuẩn Mycobacterium bovis gây ra, một loại trực khuẩn kháng cồn, kháng axit có sức đề kháng cao trong môi trường.

Điểm đặc biệt nguy hiểm của bệnh Lao bò là khả năng lây truyền sang người (bệnh Zoonosis). Con người có thể bị nhiễm bệnh thông qua việc uống sữa tươi chưa qua tiệt trùng từ bò bệnh, hoặc qua tiếp xúc gần, hít phải không khí chứa mầm bệnh do bò ho, khạc ra.

Sự lây truyền giữa các con bò trong đàn diễn ra chủ yếu qua hai con đường chính: đường hô hấp (phổ biến nhất) và đường tiêu hóa. Bò khỏe mạnh có thể hít phải vi khuẩn do con bệnh thải ra không khí, hoặc ăn phải thức ăn, uống nước, sữa bị nhiễm mầm bệnh.

Triệu chứng

Bệnh Lao có đặc điểm tiến triển âm thầm và mãn tính, do đó các triệu chứng ở giai đoạn đầu thường không rõ ràng, khó phát hiện.

  • Thể lao phổi: Đây là thể bệnh phổ biến nhất. Bò có biểu hiện gầy yếu dần, suy nhược, ho khan kéo dài, ho từng cơn, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi vận động. Về sau, bò thở khó, có thể ho ra đờm lẫn mủ hoặc máu.
  • Thể lao đường tiêu hóa: Bò bị tiêu chảy dai dẳng, phân có mùi tanh khắm, không đáp ứng với các loại thuốc trị tiêu chảy thông thường.
  • Thể lao vú: Thường gặp ở bò sữa. Một hoặc nhiều thùy vú sưng to, cứng chắc nhưng không nóng, không đau. Các hạch lâm ba trên vú cũng sưng to, cứng. Sản lượng sữa giảm dần, và trong sữa có thể chứa một lượng lớn vi khuẩn lao, là nguồn lây nhiễm trực tiếp cho người và bê con.
  • Thể lao hạch: Các hạch bạch huyết bề mặt như hạch dưới hàm, hạch trước vai sưng to, cứng, không di động và không gây đau khi sờ nắn.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng là rất khó khăn do tính chất không đặc hiệu và mãn tính của bệnh. Do đó, các phương pháp chẩn đoán chuyên biệt là bắt buộc.

  • Phản ứng Tuberculin (phản ứng dị ứng da): Đây là phương pháp chẩn đoán cơ bản và phổ biến nhất được áp dụng tại thực địa. Người ta tiêm một lượng kháng nguyên Tuberculin vào trong da (thường là ở vùng cổ). Sau 72 giờ, tiến hành đo độ dày của nếp da tại vị trí tiêm. Nếu nếp da sưng lên vượt quá một ngưỡng nhất định, con vật được coi là có phản ứng dương tính.
  • Chẩn đoán phòng thí nghiệm: Các phương pháp hiện đại hơn bao gồm phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện DNA của vi khuẩn từ các mẫu bệnh phẩm, hoặc phương pháp nuôi cấy để phân lập vi khuẩn. Tuy nhiên, việc nuôi cấy M. bovis rất chậm và đòi hỏi phòng thí nghiệm chuyên biệt.

Biện pháp Phòng bệnh và Kiểm soát

Nguyên tắc cơ bản và bắt buộc trong kiểm soát bệnh Lao bò là không điều trị. Bất kỳ con bò nào được chẩn đoán dương tính với bệnh đều phải được loại thải và tiêu hủy ngay lập tức để loại bỏ nguồn lây, bảo vệ sức khỏe của đàn và cộng đồng.

  • Chương trình giám sát “Test and Slaughter” (Kiểm tra và Loại thải): Đây là chiến lược cốt lõi. Cơ quan thú y cần tổ chức kiểm tra định kỳ cho toàn bộ đàn bò trong vùng (6 tháng hoặc 1 năm/lần) bằng phản ứng Tuberculin. Tất cả những con có phản ứng dương tính đều phải bị giết mổ bắt buộc hoặc tiêu hủy.
  • Kiểm dịch nghiêm ngặt: Bò mới mua về phải được nuôi cách ly và có kết quả xét nghiệm Tuberculin âm tính trước khi được phép nhập đàn.
  • Vệ sinh, an toàn sinh học: Vệ sinh, sát trùng chuồng trại định kỳ để giảm mầm bệnh trong môi trường.
  • An toàn thực phẩm: Bắt buộc thanh trùng hoặc tiệt trùng sữa trước khi cung cấp cho người tiêu dùng hoặc cho bê con bú để tiêu diệt vi khuẩn lao.

Bệnh Lao bò là một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng hơn là một vấn đề kinh tế đơn thuần của một trang trại. Nguy cơ lây nhiễm sang người qua sữa và không khí đặt ra yêu cầu kiểm soát bệnh ở cấp độ quốc gia, không chỉ là trách nhiệm của người chăn nuôi. Chiến lược “Kiểm tra và Loại thải”, mặc dù gây thiệt hại kinh tế trước mắt, là biện pháp bắt buộc và duy nhất hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Do bệnh lây lan âm thầm và có thể tồn tại trong một đàn trong thời gian dài trước khi được phát hiện, việc kiểm soát không thể thành công nếu chỉ dựa vào nỗ lực của các trang trại riêng lẻ. Một trang trại không thực hiện kiểm tra có thể trở thành ổ dịch, lây nhiễm cho các trang trại xung quanh thông qua việc mua bán, chăn thả chung. Do đó, một chương trình giám sát và kiểm soát đồng bộ trên toàn quốc, do cơ quan quản lý nhà nước chủ trì, với các chính sách hỗ trợ hợp lý cho việc loại thải bò bệnh, là điều kiện tiên quyết để có thể thanh toán được căn bệnh này.

5. Các Bệnh Truyền Nhiễm Quan Trọng Khác

Ngoài các bệnh đã phân tích chi tiết, đàn bò còn có thể bị đe dọa bởi một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác.

Bệnh Than (Anthrax)

  • Nguyên nhân: Do vi khuẩn Bacillus anthracis, một loại vi khuẩn có khả năng hình thành nha bào và tồn tại trong đất hàng chục năm.
  • Triệu chứng: Bệnh thường ở thể quá cấp, bò chết rất đột ngột mà không có triệu chứng báo trước. Đặc điểm nhận dạng là máu chảy ra từ các lỗ tự nhiên (mũi, miệng, hậu môn, âm hộ) có màu đen sẫm và không đông. Bệnh tích điển hình khi mổ khám (nếu được phép) là lá lách sưng to, mềm nhũn như bùn đen.
  • Phòng bệnh: Tiêm phòng vắc-xin hàng năm cho toàn đàn ở những khu vực có tiền sử về bệnh hoặc được xác định là vùng có nguy cơ cao.
  • Cảnh báo: Đây là bệnh cực kỳ nguy hiểm, có thể lây sang người và gây tử vong. Tuyệt đối không được mổ khám hay di chuyển xác bò nghi chết do bệnh Than. Phải báo ngay cho cơ quan thú y để có biện pháp xử lý an toàn.

Bệnh Tiêu Chảy do Virus ở Bò (BVD – Bovine Viral Diarrhea)

  • Nguyên nhân: Do Pestivirus thuộc họ Flaviridae.
  • Triệu chứng: Bệnh có biểu hiện đa dạng, từ thể ẩn tính đến cấp tính. Các triệu chứng chính bao gồm tiêu chảy, loét miệng, suy giảm miễn dịch (làm bò dễ mắc các bệnh khác), và đặc biệt là gây ra các rối loạn sinh sản nghiêm trọng như sảy thai, thai chết lưu, dị tật bẩm sinh ở bê, hoặc sinh ra những con bê mang trùng suốt đời, là nguồn lây nhiễm chính trong đàn.

Bệnh Sảy Thai Truyền Nhiễm (Brucellosis)

  • Nguyên nhân: Do vi khuẩn Brucella abortus.
  • Triệu chứng: Triệu chứng điển hình nhất là gây sảy thai hàng loạt ở bò, thường xảy ra vào 3 tháng cuối của thai kỳ. Bệnh cũng có thể gây viêm khớp, viêm tinh hoàn ở bò đực.
  • Phòng bệnh: Biện pháp phòng bệnh chính là tiêm vắc-xin cho bê cái trong độ tuổi từ 4-8 tháng. Thực hiện chương trình kiểm tra huyết thanh học định kỳ và loại thải những con dương tính.
  • Cảnh báo: Đây cũng là một bệnh nguy hiểm lây từ động vật sang người.

Phần III: Quản Lý và Kiểm Soát Bệnh Ký Sinh Trùng

1. Bệnh Sán Lá Gan (Fasciolosis)

Bệnh sán lá gan là một trong những bệnh ký sinh trùng phổ biến và gây thiệt hại kinh tế nặng nề nhất trong chăn nuôi trâu bò ở Việt Nam, đặc biệt ở những vùng chăn thả ẩm ướt.

Nguyên nhân và Vòng đời

Bệnh do hai loài sán lá thuộc giống FasciolaFasciola giganticaFasciola hepatica gây ra. Chúng ký sinh chủ yếu trong các ống dẫn mật và túi mật của gan.

Vòng đời của sán lá gan rất phức tạp và đòi hỏi phải có vật chủ trung gian là các loài ốc nước ngọt, chủ yếu thuộc họ Lymnaea. Chu trình phát triển diễn ra như sau: Sán trưởng thành trong gan bò đẻ trứng, trứng theo dịch mật xuống ruột và được thải ra ngoài theo phân. Khi gặp môi trường nước, trứng nở ra ấu trùng lông. Ấu trùng này phải tìm và chui vào một con ốc phù hợp để phát triển qua nhiều giai đoạn, cuối cùng trở thành ấu trùng đuôi và rời khỏi ốc. Ấu trùng đuôi sau đó bơi trong nước hoặc bám vào các loại cây cỏ thủy sinh (như rau muống, rau ngổ, cỏ ven bờ) và hình thành nang ấu trùng (metacercariae). Bò bị nhiễm bệnh khi ăn phải các loại cỏ hoặc uống nước có chứa các nang ấu trùng này.

Bệnh trên bò_Bệnh sán lá gan ở bò

Tác hại

Bệnh sán lá gan thường diễn biến ở thể mãn tính, gây ra những thiệt hại kinh tế một cách thầm lặng nhưng dai dẳng. Sán ký sinh trong gan gây tổn thương mô gan, viêm gan, xơ hóa và tắc nghẽn ống mật. Chúng hút máu và tiết ra độc tố, gây ra các hậu quả nghiêm trọng :

  • Bò gầy yếu, chậm lớn, sụt cân, lông xơ xác và dễ rụng.
  • Thiếu máu, dẫn đến niêm mạc mắt, miệng nhợt nhạt.
  • Rối loạn tiêu hóa, có thể tiêu chảy kéo dài hoặc xen kẽ với táo bón.
  • Phù thũng ở các vùng trũng như dưới hàm, yếm, ngực.
  • Giảm năng suất rõ rệt: sản lượng sữa có thể giảm từ 15% đến 50%, giảm khả năng sinh sản, chậm lên giống.

Ở bê, nghé non, nếu bị nhiễm một lượng lớn nang ấu trùng cùng lúc, bệnh có thể xảy ra ở thể cấp tính, gây viêm gan xuất huyết nặng, đau bụng dữ dội và có thể chết nhanh chóng do mất nước và kiệt sức.

Biện pháp Phòng bệnh

Chiến lược phòng bệnh hiệu quả phải tác động đồng thời vào nhiều mắt xích trong vòng đời của sán.

  • Tẩy sán định kỳ cho toàn đàn: Đây là biện pháp cốt lõi và quan trọng nhất để giảm số lượng sán trưởng thành trong cơ thể bò, từ đó giảm lượng trứng thải ra môi trường. Nên thực hiện tẩy sán 2 lần/năm, thời điểm tốt nhất là vào đầu và cuối mùa mưa (ví dụ tháng 4 và tháng 8), là những thời điểm ốc phát triển mạnh.
  • Quản lý môi trường chăn thả:
    • Quản lý phân: Thu gom phân và xử lý bằng phương pháp ủ nhiệt sinh học. Nhiệt độ cao trong quá trình ủ sẽ tiêu diệt hiệu quả trứng sán.
    • Diệt vật chủ trung gian (ốc): Cải tạo đồng cỏ, phát quang bờ bụi, khơi thông cống rãnh để làm khô môi trường sống của ốc. Ở những khu vực ao tù, đầm lầy, có thể sử dụng các hóa chất diệt ốc như sulfat đồng ($CuSO_4$).
    • Kiểm soát nguồn lây nhiễm: Hạn chế chăn thả bò ở những khu vực đầm lầy, ẩm ướt, ngập nước. Khi cắt cỏ cho bò, tránh cắt phần cỏ mọc sát mặt nước hoặc ngập trong nước.

Phương pháp Điều trị

Việc điều trị bệnh sán lá gan dựa vào việc sử dụng các loại thuốc đặc trị.

  • Thuốc điều trị: Nhiều hoạt chất có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt sán lá gan trưởng thành và các giai đoạn ấu trùng non. Các loại thuốc phổ biến bao gồm: Triclabendazole (hiệu quả với cả sán non và sán trưởng thành), Nitroxynil, Closantel, Clorsulon, và Albendazole (cần dùng liều cao hơn liều tẩy giun thông thường).
  • Điều trị hỗ trợ: Sau khi tẩy sán, cần kết hợp sử dụng các loại thuốc bổ, vitamin (đặc biệt là các loại thuốc tái tạo máu), thuốc giải độc gan và tăng cường chế độ dinh dưỡng để giúp bò nhanh chóng phục hồi sức khỏe và năng suất.

Bệnh sán lá gan là một “kẻ thù thầm lặng”, không gây chết ồ ạt như các bệnh truyền nhiễm cấp tính, nhưng lại ăn mòn hiệu quả kinh tế của trang trại một cách từ từ và khó nhận biết. Người chăn nuôi thường có xu hướng bỏ qua các triệu chứng không đặc hiệu như bò gầy, chậm lớn và chỉ tập trung vào các bệnh cấp tính. Điều này dẫn đến tình trạng chủ quan, không tẩy sán định kỳ, làm cho tỷ lệ nhiễm bệnh trong đàn ngày càng tăng cao và môi trường chăn thả bị ô nhiễm nặng trứng sán. Theo thời gian, năng suất toàn đàn (tăng trọng, sản lượng sữa, khả năng sinh sản) sẽ suy giảm một cách nghiêm trọng. Do đó, việc xây dựng và tuân thủ một lịch tẩy sán định kỳ nghiêm ngặt nên được xem là một khoản đầu tư mang lại lợi nhuận, chứ không phải là một chi phí.

2. Bệnh Ký Sinh Trùng Đường Máu

Đây là một nhóm bệnh do các loài đơn bào ký sinh bên trong hoặc trên bề mặt hồng cầu, gây ra tình trạng thiếu máu và sốt cao, lây truyền chủ yếu qua các loài côn trùng hút máu.

Nguyên nhân và Dịch tễ học

Các tác nhân gây bệnh chính ở bò bao gồm:

  • Lê dạng trùng (Babesia spp.): Gây bệnh Babesiosis, đặc trưng bởi sự phá hủy hàng loạt hồng cầu.
  • Biên trùng (Anaplasma spp.): Gây bệnh Anaplasmosis, ký sinh ở rìa hồng cầu.
  • Tiên mao trùng (Trypanosoma evansi): Gây bệnh Trypanosomiasis (hay bệnh Surra), ký sinh tự do trong huyết tương.

Bệnh lây truyền chủ yếu qua các vector trung gian là ve, ruồi trâu, và mòng khi chúng hút máu từ con vật bị bệnh rồi truyền mầm bệnh sang con vật khỏe mạnh. Do đó, bệnh thường xảy ra theo mùa, cao điểm vào những tháng thời tiết nóng ẩm, thuận lợi cho côn trùng phát triển.

Triệu chứng

Mặc dù do các tác nhân khác nhau gây ra, các bệnh ký sinh trùng đường máu thường có chung một số triệu chứng cơ bản:

  • Sốt cao và theo chu kỳ: Bò sốt cao ($40-41^\circ C$), sốt kéo dài hoặc sốt từng đợt, lặp đi lặp lại (còn gọi là sốt làn sóng).
  • Thiếu máu trầm trọng: Đây là triệu chứng cốt lõi. Do hồng cầu bị phá hủy hoặc bị ký sinh trùng chiếm đoạt chất dinh dưỡng, con vật bị thiếu máu nặng. Biểu hiện qua niêm mạc mắt, miệng, âm hộ nhợt nhạt, trắng bệch. Trong một số trường hợp (đặc biệt là Babesia), hồng cầu vỡ ồ ạt giải phóng hemoglobin, gây ra hiện tượng vàng da (hoàng đản).
  • Đái ra máu: Đây là triệu chứng rất đặc trưng của bệnh Lê dạng trùng (Babesia). Do hemoglobin được thải qua nước tiểu, nước tiểu có màu đỏ sẫm, màu cà phê hoặc coca-cola.
  • Các triệu chứng khác: Bò suy nhược, gầy yếu, bỏ ăn, giảm sản lượng sữa. Một số trường hợp có thể có triệu chứng thần kinh như đi vòng tròn, run rẩy, co giật, hoặc phù thũng dưới da ở các vùng yếm, ức, chân.

Biện pháp Phòng bệnh

Vì bệnh lây truyền qua vector, các biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất tập trung vào việc cắt đứt con đường lây truyền này.

  • Kiểm soát vector: Đây là biện pháp quan trọng hàng đầu. Cần thực hiện phun thuốc diệt ve, ruồi, mòng định kỳ cho bò và toàn bộ khu vực chuồng trại, bãi chăn thả.
  • Vệ sinh môi trường: Giữ chuồng trại luôn sạch sẽ, khô ráo. Phát quang bụi rậm, khơi thông cống rãnh, san lấp các vũng nước đọng để phá vỡ môi trường sinh sản và trú ẩn của côn trùng.
  • Giám sát và phòng bệnh bằng thuốc: Ở những vùng có dịch lưu hành, cần tiến hành kiểm tra máu định kỳ (6 tháng/lần) để phát hiện sớm các ca bệnh và điều trị kịp thời, ngăn chặn chúng trở thành nguồn lây. Có thể sử dụng một số loại thuốc đặc trị (như Azidin, Trypanosoma) để tiêm phòng định kỳ 1-2 lần/năm cho toàn đàn.

Phương pháp Điều trị

Việc điều trị cần được tiến hành sớm để đạt hiệu quả cao.

  • Thuốc đặc trị: Sử dụng các loại thuốc chuyên biệt để tiêu diệt ký sinh trùng trong máu. Các hoạt chất phổ biến và hiệu quả bao gồm Diminazene aceturate (thường có trong các sản phẩm như Azidin, Berenil) và các thuốc trị tiên mao trùng.
  • Điều trị hỗ trợ: Đây là phần cực kỳ quan trọng để cứu sống con vật.
    • Truyền máu: Trong trường hợp bò bị thiếu máu quá nặng (niêm mạc trắng bệch), truyền máu từ một con bò khỏe mạnh là biện pháp cấp cứu cần thiết.
    • Hỗ trợ và phục hồi: Tiêm các loại thuốc trợ sức, trợ lực, vitamin (đặc biệt là Vitamin B12 và sắt để hỗ trợ quá trình tái tạo hồng cầu), và truyền dịch (glucose, nước muối) để bù nước và cung cấp năng lượng.

Mối liên hệ giữa bệnh ký sinh trùng đường máu và vector truyền bệnh là không thể tách rời. Vòng đời của các loài đơn bào này phụ thuộc hoàn toàn vào các loài côn trùng hút máu để có thể lây truyền từ con vật này sang con vật khác. Do đó, mọi nỗ lực điều trị cho từng cá thể bò bệnh sẽ trở nên vô ích và tốn kém nếu không đi kèm với một chương trình kiểm soát vector nghiêm ngặt và bền vững. Việc diệt ve, ruồi, mòng không nên được xem là một biện pháp hỗ trợ, mà phải được coi là biện pháp phòng bệnh gốc rễ và mang tính chiến lược.

3. Bệnh Giun Sán Đường Tiêu Hóa

Nguyên nhân

Bệnh do một tập hợp đa dạng các loài giun tròn (giun đũa, giun móc, giun tóc…) và sán dây ký sinh trong các ngăn của dạ dày và ruột. Bò nhiễm bệnh do ăn phải thức ăn, cỏ hoặc uống nước có chứa trứng hoặc ấu trùng giun sán.

Bê, nghé trong độ tuổi từ 1-3 tháng đặc biệt nhạy cảm với loài giun đũa bê nghé (Toxocara vitulorum), có thể gây ra tỷ lệ tử vong cao.

Tác hại

Giun sán gây hại thông qua nhiều cơ chế:

  • Cạnh tranh dinh dưỡng: Chúng hấp thụ một phần lớn chất dinh dưỡng từ thức ăn của vật chủ, dẫn đến tình trạng bò gầy yếu, còi cọc, chậm lớn, lông xù và khô.
  • Gây tổn thương và rối loạn tiêu hóa: Giun bám vào niêm mạc ruột gây viêm, tổn thương, làm giảm khả năng hấp thu. Hậu quả là bò bị tiêu chảy kéo dài, phân lỏng, có mùi hôi thối, đôi khi có thể lẫn máu, chất nhầy hoặc thậm chí cả giun.
  • Gây thiếu máu: Một số loài giun (như giun móc) hút máu trực tiếp từ thành ruột, gây ra tình trạng thiếu máu mãn tính.
  • Suy giảm miễn dịch: Tình trạng nhiễm giun sán kéo dài làm suy giảm sức đề kháng chung của cơ thể, tạo điều kiện cho các bệnh truyền nhiễm khác dễ dàng bùng phát.

Biện pháp Phòng bệnh và Điều trị

Chiến lược quản lý giun sán dựa trên nguyên tắc cắt đứt vòng đời và giảm áp lực mầm bệnh.

  • Tẩy giun định kỳ: Đây là biện pháp cốt lõi và hiệu quả nhất.
    • Đối với bê, nghé: Cần thực hiện tẩy giun đũa lần đầu tiên khi chúng được khoảng 1 đến 1.5 tháng tuổi, vì đây là giai đoạn nhạy cảm nhất.
    • Đối với toàn đàn (bò tơ và bò trưởng thành): Thực hiện tẩy giun định kỳ 2 lần/năm (tương đương 6 tháng/lần), thường vào đầu và cuối mùa mưa.
  • Sử dụng thuốc tẩy giun: Cần lựa chọn các loại thuốc tẩy giun có phổ hoạt động rộng, hiệu quả với nhiều loại giun sán. Các hoạt chất phổ biến bao gồm Ivermectin, Fenbendazole, Albendazole, Mebendazole, Levamisole. Việc luân phiên sử dụng các nhóm thuốc khác nhau có thể giúp làm chậm quá trình hình thành kháng thuốc của giun sán.
  • Vệ sinh môi trường: Giữ chuồng trại luôn khô ráo, sạch sẽ. Thu gom và ủ phân bằng phương pháp sinh học để nhiệt độ cao trong đống ủ tiêu diệt trứng giun, ngăn chặn chúng phát tán ra môi trường.

Phần IV: Thách Thức Sức Khỏe Chuyên Biệt trên Bò Sữa Cao Sản

Bò sữa cao sản, do áp lực di truyền và sinh lý để sản xuất một lượng sữa lớn, phải đối mặt với những thách thức sức khỏe đặc thù, chủ yếu liên quan đến bầu vú, rối loạn trao đổi chất và các vấn đề sản khoa.

1. Bệnh Viêm Vú (Mastitis): Phân Tích Toàn Diện

Viêm vú là tình trạng viêm của tuyến vú, được công nhận là bệnh gây thiệt hại kinh tế lớn nhất trong ngành chăn nuôi bò sữa toàn cầu. Thiệt hại không chỉ đến từ chi phí thuốc men mà còn từ việc giảm sản lượng sữa (có thể từ 10-30%), giảm chất lượng sữa (tăng số lượng tế bào soma, làm sữa không đạt tiêu chuẩn), và nguy cơ phải loại thải sớm những con bò có giá trị di truyền cao.

Bệnh trên bò_Bệnh viêm vú bò, bò sữa

Nguyên nhân

Nguyên nhân trực tiếp gây viêm vú là sự xâm nhập và nhân lên của các vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn, vào trong bầu vú qua lỗ ống núm vú. Các tác nhân gây bệnh này có thể được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguồn gốc và cơ chế lây truyền:

  • Vi khuẩn lây truyền (Contagious Pathogens): Nhóm này lây lan chủ yếu từ bò bệnh sang bò khỏe trong quá trình vắt sữa, thông qua tay người vắt, khăn lau vú chung, hoặc bộ phận vắt sữa của máy. Các tác nhân điển hình và nguy hiểm nhất trong nhóm này là Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) và Streptococcus agalactiae.
  • Vi khuẩn môi trường (Environmental Pathogens): Nhóm này tồn tại sẵn trong môi trường sống của bò, như trong phân, chất độn chuồng, đất, và nước bẩn. Chúng xâm nhập vào bầu vú giữa các lần vắt sữa, đặc biệt khi bò nằm xuống trên nền chuồng bẩn. Các tác nhân phổ biến nhất là Escherichia coli (E. coli), Klebsiella spp., và Streptococcus uberis.

Bên cạnh tác nhân vi khuẩn, có rất nhiều yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Môi trường chăn nuôi: Chuồng trại bẩn, ẩm ướt, thông thoáng kém là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn môi trường phát triển.
  • Quản lý vắt sữa: Vệ sinh bầu vú trước và sau khi vắt kém, kỹ thuật vắt sữa không đúng (gây tổn thương núm vú), dụng cụ vắt sữa bẩn là những nguyên nhân hàng đầu.
  • Đặc điểm cá thể bò: Cấu tạo bầu vú không tốt (vú quá to, chảy xệ), tuổi già, giai đoạn đầu và cuối của chu kỳ tiết sữa (khi hệ miễn dịch của vú yếu đi), và sức đề kháng chung của cơ thể kém.
  • Dinh dưỡng: Khẩu phần ăn không cân đối, đặc biệt là thiếu hụt các chất chống oxy hóa như Vitamin E và Selen, có thể làm suy yếu khả năng phòng vệ của tuyến vú.

Phân loại và Triệu chứng

Bệnh viêm vú được chia thành hai thể chính:

  • Viêm vú lâm sàng (Clinical Mastitis): Là dạng bệnh có các triệu chứng có thể quan sát được bằng mắt thường.
    • Triệu chứng toàn thân: Bò có thể sốt cao, mệt mỏi, bỏ ăn.
    • Triệu chứng tại vú: Một hoặc nhiều thùy vú bị sưng to, nóng, đỏ, và đau khi sờ nắn.
    • Thay đổi về sữa: Sữa vắt ra có biểu hiện bất thường rõ rệt: loãng như nước, có cặn, vón cục như sữa chua, lẫn mủ hoặc máu, và có mùi hôi.
  • Viêm vú tiềm ẩn (Subclinical Mastitis): Đây là dạng bệnh phổ biến hơn và gây thiệt hại kinh tế tiềm tàng lớn nhất. Ở thể này, bầu vú và sữa trông hoàn toàn bình thường, không có dấu hiệu viêm nhiễm rõ ràng. Tuy nhiên, tình trạng nhiễm trùng vẫn tồn tại bên trong tuyến vú, dẫn đến sản lượng sữa bị suy giảm và quan trọng nhất là số lượng tế bào soma (chủ yếu là bạch cầu) trong sữa tăng vọt.

Chẩn đoán

  • Viêm vú lâm sàng: Dễ dàng chẩn đoán thông qua việc quan sát các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau ở bầu vú và sự thay đổi của sữa.
  • Viêm vú tiềm ẩn: Cần sử dụng các phép thử nhanh tại chuồng để phát hiện. Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là thử thuốc CMT (California Mastitis Test). Phép thử này dựa trên phản ứng giữa thuốc thử và DNA từ các tế bào soma trong sữa. Nếu số lượng tế bào soma cao (dấu hiệu của nhiễm trùng), hỗn hợp sữa và thuốc thử sẽ đông lại thành gel với các mức độ khác nhau, cho phép đánh giá sơ bộ mức độ viêm.

Chiến lược Phòng bệnh Tổng hợp

Phòng bệnh viêm vú hiệu quả đòi hỏi một chương trình kiểm soát đa diện, thường được tóm tắt trong “Chương trình 5 điểm”:

  1. Thực hiện quy trình vắt sữa vệ sinh nghiêm ngặt: Bao gồm vệ sinh bầu vú trước khi vắt, vắt bỏ những tia sữa đầu để kiểm tra, vắt cạn sữa, và quan trọng nhất là nhúng toàn bộ núm vú vào dung dịch sát trùng chuyên dụng ngay sau mỗi lần vắt sữa (post-milking teat dipping) để tiêu diệt vi khuẩn và tạo một lớp màng bảo vệ.
  2. Điều trị kịp thời và đúng cách tất cả các ca viêm vú lâm sàng: Bò bệnh cần được cách ly (vắt sữa sau cùng) và điều trị ngay lập tức để giảm đau đớn, hạn chế tổn thương tuyến vú và ngăn chặn việc trở thành nguồn lây nhiễm cho cả đàn.
  3. Áp dụng liệu pháp cạn sữa (Dry Cow Therapy): Vào ngày vắt sữa cuối cùng trước giai đoạn cạn sữa, tiến hành bơm một loại kháng sinh có tác dụng kéo dài vào cả bốn thùy vú. Biện pháp này nhằm mục đích điều trị dứt điểm các ca nhiễm trùng tiềm ẩn đang tồn tại và phòng ngừa các ca nhiễm trùng mới có thể xảy ra trong giai đoạn cạn sữa, là giai đoạn có nguy cơ viêm vú cao.
  4. Loại thải những con bò bị viêm vú mãn tính: Những con bò bị viêm vú tái đi tái lại nhiều lần, điều trị không khỏi là nguồn lây nhiễm S. aureus thường xuyên cho cả đàn. Việc giữ chúng trong đàn sẽ gây thiệt hại kinh tế lớn hơn là lợi ích chúng mang lại, do đó cần được xem xét loại thải.
  5. Duy trì môi trường sống sạch sẽ, khô ráo và thoải mái: Đặc biệt chú trọng đến khu vực bò nằm nghỉ. Nền chuồng phải khô, sạch, có đủ chất độn chuồng để giảm thiểu sự tiếp xúc của đầu vú với vi khuẩn môi trường.

Phương pháp Điều trị

  • Đối với viêm vú lâm sàng:
    • Làm trống bầu vú: Vắt sạch sữa và dịch viêm trong thùy vú bị bệnh nhiều lần trong ngày (3-6 lần) để loại bỏ vi khuẩn và độc tố.
    • Bơm kháng sinh vào vú (Intramammary Infusion): Sử dụng các ống thuốc kháng sinh chuyên dụng để bơm trực tiếp vào thùy vú bị viêm sau mỗi lần vắt sữa.
    • Điều trị toàn thân: Trong các trường hợp nặng, bò có biểu hiện sốt và các triệu chứng toàn thân, cần phải tiêm kháng sinh toàn thân (tiêm bắp) kết hợp với thuốc kháng viêm, hạ sốt để kiểm soát nhiễm trùng và giảm đau.
  • Đối với viêm vú tiềm ẩn: Việc điều trị trong giai đoạn đang vắt sữa thường không hiệu quả cao và gây lãng phí sữa (do tồn dư kháng sinh). Do đó, phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho thể bệnh này là áp dụng liệu pháp cạn sữa.

Việc phân loại vi khuẩn gây bệnh thành nhóm lây truyền và nhóm môi trường là chìa khóa để xây dựng một chiến lược phòng bệnh hiệu quả và có mục tiêu. Nếu kết quả nuôi cấy vi khuẩn từ các mẫu sữa trong trại cho thấy tác nhân chủ yếu là S. aureus (lây truyền), thì trọng tâm của các biện pháp cải tiến phải đặt vào quy trình vắt sữa, vệ sinh máy móc, và tuân thủ nghiêm ngặt việc nhúng vú sau vắt. Ngược lại, nếu vấn đề chính là do E. coli (môi trường), thì ưu tiên hàng đầu phải là cải thiện vệ sinh nền chuồng, giữ cho bò luôn khô và sạch. Một chiến lược phòng bệnh chung chung, không dựa trên việc xác định nguyên nhân gốc rễ, sẽ khó mang lại hiệu quả mong muốn. Hơn nữa, giai đoạn cạn sữa không nên được xem là giai đoạn “nghỉ ngơi” mà phải được coi là giai đoạn “vàng” để kiểm soát viêm vú. Đây là cơ hội tốt nhất để điều trị dứt điểm các ca nhiễm trùng tiềm ẩn bằng kháng sinh tác dụng kéo dài mà không phải lo lắng về vấn đề tồn dư kháng sinh trong sữa thương phẩm. Bỏ qua liệu pháp cạn sữa đồng nghĩa với việc bỏ lỡ cơ hội kiểm soát bệnh một cách hiệu quả và kinh tế nhất, cho phép bò bắt đầu một chu kỳ sữa mới với một bầu vú khỏe mạnh.

2. Rối Loạn Trao Đổi Chất trong Giai Đoạn Chuyển Tiếp

Giai đoạn chuyển tiếp, bao gồm 3 tuần trước khi đẻ và 3 tuần sau khi đẻ, là giai đoạn căng thẳng và thách thức nhất trong chu kỳ sản xuất của bò sữa. Những thay đổi đột ngột về hormone, sinh lý và nhu cầu dinh dưỡng khiến bò rất dễ mắc phải các bệnh rối loạn trao đổi chất, thường liên quan mật thiết với nhau.

Bệnh Sốt Sữa (Hạ Canxi Huyết – Milk Fever/Hypocalcemia)

  • Nguyên nhân: Bệnh xảy ra do nồng độ canxi trong máu giảm xuống mức quá thấp một cách đột ngột ngay sau khi đẻ. Nhu cầu canxi để tổng hợp một lượng lớn sữa non là cực kỳ cao, trong khi cơ chế huy động canxi từ xương và tăng hấp thu từ ruột của cơ thể bò chưa kịp thích ứng, dẫn đến sự thiếu hụt cấp tính. Bệnh thường xảy ra ở những con bò sữa cao sản và từ lứa đẻ thứ 3 trở đi, khi khả năng huy động canxi bắt đầu suy giảm.
  • Triệu chứng: Bệnh tiến triển qua ba giai đoạn rõ rệt:
    1. Giai đoạn đầu (kích thích): Bò có biểu hiện bồn chồn, run rẩy các cơ, đi lại loạng choạng, mất kiểm soát nhẹ.
    2. Giai đoạn liệt mềm: Bò không thể đứng dậy, nằm liệt, đầu thường quay gập vào một bên sườn. Thân nhiệt giảm (dù tên bệnh là “sốt sữa”), các đầu chi lạnh, mũi khô. Nhu động của cơ trơn bị ngưng trệ, dẫn đến ngừng nhai lại, chướng hơi dạ cỏ, và không thể đi tiêu, đi tiểu.
    3. Giai đoạn cuối (hôn mê): Bò mất dần ý thức, nằm duỗi ra, chướng hơi nặng và có thể chết trong vòng vài giờ nếu không được can thiệp kịp thời.
  • Phòng bệnh: Công tác phòng bệnh hiệu quả phụ thuộc hoàn toàn vào việc quản lý dinh dưỡng trong giai đoạn cạn sữa.
    • Hạn chế canxi trước khi đẻ: Cung cấp một khẩu phần ăn có hàm lượng canxi thấp trong những tuần cuối của giai đoạn cạn sữa. Điều này sẽ “kích hoạt” và làm cho hệ thống hormone điều hòa canxi (hormone cận giáp và Vitamin D) của cơ thể trở nên nhạy bén hơn, sẵn sàng cho việc huy động một lượng lớn canxi ngay sau khi đẻ.
    • Sử dụng khẩu phần axit hóa (DCAD âm): Cho bò ăn khẩu phần có sự chênh lệch giữa cation và anion (DCAD – Dietary Cation-Anion Difference) theo hướng âm trong 2-3 tuần trước đẻ. Khẩu phần này làm giảm nhẹ pH máu, giúp tăng cường khả năng hấp thu canxi từ ruột và huy động canxi từ xương.
    • Bổ sung Vitamin D3: Tiêm Vitamin D3 khoảng 5-7 ngày trước ngày dự sinh có thể giúp tăng cường sự hấp thu canxi.
  • Điều trị: Đây là một trường hợp cấp cứu thú y. Biện pháp duy nhất và hiệu quả là truyền dung dịch canxi (thường là Calcium gluconate) vào tĩnh mạch một cách chậm rãi. Việc truyền quá nhanh có thể gây sốc và ngừng tim. Sau khi bò đã đứng dậy được, cần tiếp tục bổ sung canxi bằng đường uống hoặc tiêm dưới da để duy trì nồng độ canxi trong máu.

Bệnh Xê-tôn Huyết (Ketosis)

  • Nguyên nhân: Bệnh là hệ quả trực tiếp của tình trạng cân bằng năng lượng âm nghiêm trọng sau khi đẻ. Nhu cầu năng lượng (glucose) để sản xuất một lượng sữa khổng lồ vượt xa khả năng thu nhận năng lượng từ thức ăn của bò. Để bù đắp, cơ thể phải huy động và phân giải một lượng lớn mỡ dự trữ. Quá trình này tạo ra các sản phẩm phụ là các thể xê-tôn (ketone bodies: acetone, acetoacetate, $\beta$-hydroxybutyrate). Khi lượng xê-tôn được sản xuất ra vượt quá khả năng sử dụng của cơ thể, chúng sẽ tích tụ trong máu, gây độc và dẫn đến bệnh.
  • Triệu chứng: Bò giảm ăn một cách rõ rệt, đặc biệt là không muốn ăn thức ăn tinh, chỉ gặm cỏ. Sản lượng sữa giảm đột ngột, bò gầy yếu và sụt cân nhanh chóng. Một dấu hiệu đặc trưng là hơi thở, sữa và nước tiểu của bò có mùi acetone (mùi ngọt, giống mùi sơn móng tay). Một số trường hợp có thể biểu hiện triệu chứng thần kinh như liếm các vật thể xung quanh một cách bất thường, đi lại mất phương hướng, hoặc kích động.
  • Chẩn đoán: Ngoài các triệu chứng lâm sàng, bệnh có thể được chẩn đoán nhanh và chính xác tại chuồng bằng cách sử dụng các que thử nhanh để phát hiện sự hiện diện của thể xê-tôn trong nước tiểu hoặc sữa.
  • Phòng bệnh:
    • Quản lý thể trạng: Tránh để bò quá béo (điểm thể trạng $\geq 4/5$) vào cuối giai đoạn cạn sữa. Bò béo có xu hướng giảm ăn nhiều hơn sau khi đẻ và huy động mỡ mạnh hơn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
    • Tối đa hóa lượng thức ăn thu nhận: Đây là yếu tố then chốt. Cần cung cấp thức ăn ngon miệng, chất lượng cao và đảm bảo bò luôn có thể tiếp cận thức ăn. Sau khi đẻ, cần tăng dần lượng thức ăn tinh trong khẩu phần để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
    • Bổ sung tiền chất tạo glucose: Bổ sung vào khẩu phần các chất như Propylene glycol hoặc Calci propionate có thể giúp cung cấp nguồn năng lượng trực tiếp và giảm gánh nặng cho quá trình tân tạo glucose ở gan.
  • Điều trị:
    • Cung cấp năng lượng nhanh: Truyền dung dịch glucose vào tĩnh mạch là biện pháp can thiệp tức thời và hiệu quả nhất.
    • Cung cấp tiền chất glucose: Cho bò uống Propylene glycol hàng ngày trong vài ngày để cung cấp nguồn năng lượng bền vững.
    • Sử dụng hormone: Tiêm Glucocorticoid (ví dụ Dexamethasone) có tác dụng kích thích gan tân tạo glucose từ các nguồn khác, giúp tăng đường huyết.
    • Hỗ trợ chức năng gan: Bổ sung vitamin nhóm B, đặc biệt là Vitamin B12, để hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng tại gan.

Các bệnh trao đổi chất trong giai đoạn chuyển tiếp không phải là các sự kiện riêng lẻ mà là một chuỗi phản ứng domino bệnh lý có liên quan chặt chẽ với nhau. Tình trạng giảm ăn trước khi đẻ là khởi nguồn của cân bằng năng lượng âm, dẫn đến Ketosis. Nhu cầu canxi tăng vọt sau đẻ gây ra Sốt sữa. Chính tình trạng hạ canxi huyết lại làm giảm khả năng co bóp của các cơ trơn trên toàn cơ thể. Khi nhu động dạ cỏ giảm, nguy cơ Lệch dạ múi khế tăng cao. Khi khả năng co bóp của tử cung giảm, nguy cơ Sót nhauViêm tử cung cũng tăng theo. Cả Ketosis và Sốt sữa đều gây suy giảm hệ miễn dịch, mở đường cho Viêm vú phát triển. Do đó, thành công hay thất bại của cả một chu kỳ sữa được quyết định trong vòng 6 tuần quanh thời điểm đẻ. Việc điều trị từng bệnh riêng lẻ chỉ là giải pháp tình thế. Chiến lược bền vững và hiệu quả nhất là phòng ngừa hội chứng bệnh phức hợp này thông qua một chương trình quản lý toàn diện cho giai đoạn chuyển tiếp, tập trung vào việc tối đa hóa lượng thức ăn thu nhận, cung cấp một khẩu phần ăn được tính toán khoa học, và tạo ra một môi trường sống thoải mái, không stress cho bò.

3. Các Rối Loạn Tiêu Hóa và Sản Khoa

Bệnh Chướng Hơi Dạ Cỏ (Bloat/Tympany)

    • Nguyên nhân: Bệnh xảy ra do sự tích tụ quá mức và nhanh chóng của khí trong dạ cỏ mà con vật không thể ợ ra kịp. Nguyên nhân phổ biến nhất là do bò ăn một lượng lớn thức ăn dễ lên men sinh hơi như cỏ non (đặc biệt là cây họ đậu), các loại rau lá chứa nhiều nước, hoặc thức ăn ôi thiu, nấm mốc.
    • Triệu chứng: Bệnh tiến triển rất nhanh. Vùng hõm hông bên trái của bò phình to lên một cách rõ rệt, căng cứng như một quả bóng. Bò có biểu hiện đau đớn, bồn chồn, đứng nằm không yên. Dạ cỏ bị chướng căng chèn ép mạnh vào cơ hoành và phổi, làm bò khó thở dữ dội, thở bằng miệng, thè lưỡi. Nếu không được cấp cứu kịp thời, bò có thể chết nhanh chóng do ngạt thở và suy tim.
Bệnh trên bò_Bò bị chướng hơi dạ cỏ
  • Xử lý cấp cứu:
    • Biện pháp cơ học: Ngay lập tức đưa bò đến vị trí đứng có đầu cao hơn mông để giảm áp lực lên cơ hoành. Dùng tay kéo lưỡi bò ra ngoài theo nhịp thở để kích thích phản xạ ợ hơi. Dùng rơm hoặc tay xoa bóp mạnh vào vùng hõm hông trái để kích thích nhu động dạ cỏ.
    • Biện pháp hóa học: Cho bò uống các chất có khả năng phá bọt hoặc ức chế quá trình lên men sinh hơi. Các biện pháp dân gian hiệu quả bao gồm cho uống dầu thực vật, rượu tỏi, nước dưa muối chua, hoặc bia.
    • Can thiệp ngoại khoa: Trong trường hợp bệnh tiến triển quá nhanh và bò có nguy cơ ngạt thở, biện pháp cấp cứu cuối cùng là dùng một dụng cụ chuyên dụng gọi là trocar để chọc thủng thành bụng và dạ cỏ tại vùng hõm hông trái. Cần lưu ý cho hơi thoát ra từ từ để tránh tình trạng giảm áp đột ngột gây sốc và trụy tim mạch.

Bệnh Lệch Dạ Múi Khế (Displaced Abomasum – DA)

  • Nguyên nhân: Đây là tình trạng dạ múi khế (dạ dày thật) bị chứa đầy khí và di chuyển khỏi vị trí bình thường ở sàn bụng, trôi nổi lên cao và thường bị kẹt ở phía bên trái, giữa dạ cỏ và thành bụng. Yếu tố nguy cơ chính là tình trạng giảm ăn và giảm độ đầy của dạ cỏ sau khi đẻ, tạo ra một khoảng trống trong xoang bụng cho phép dạ múi khế di chuyển. Bệnh thường liên quan mật thiết đến các rối loạn trao đổi chất khác như Sốt sữa và Ketosis, những bệnh gây giảm nhu động dạ dày-ruột.
  • Triệu chứng: Bò có biểu hiện giảm ăn từ từ, giảm sản lượng sữa, và lượng phân thải ra ít. Dấu hiệu chẩn đoán xác định là khi dùng ống nghe đặt lên vùng hõm hông trái và đồng thời dùng ngón tay búng vào thành bụng, sẽ nghe thấy một âm thanh vang trong, cao, giống như tiếng “ping” của kim loại.
  • Điều trị: Bệnh này đòi hỏi sự can thiệp của bác sĩ thú y. Các phương pháp điều trị bao gồm lăn bò theo một quy trình nhất định để dạ múi khế tự trở về vị trí cũ, hoặc phẫu thuật để cố định dạ múi khế vào thành bụng.

Bệnh Sót Nhau (Retained Placenta)

  • Nguyên nhân: Bình thường, màng nhau thai sẽ được tống ra ngoài hoàn toàn trong vòng 12 giờ sau khi bò đẻ. Tình trạng sót nhau xảy ra khi nhau thai không bong ra và bị giữ lại trong tử cung quá 12-24 giờ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: đẻ khó, đẻ non, sinh đôi, các bệnh truyền nhiễm gây viêm nhau thai (như Brucellosis), và đặc biệt là tình trạng hạ canxi huyết (Sốt sữa) làm giảm khả năng co bóp của tử cung. Thiếu hụt dinh dưỡng như Selen và Vitamin E cũng được cho là có liên quan.
  • Triệu chứng: Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là một phần màng nhau có màu nâu, bẩn thỉu treo lơ lửng ở âm hộ. Từ âm hộ chảy ra dịch có mùi hôi thối. Bò có thể có các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, giảm ăn, giảm sữa.
  • Xử lý:
    • Tuyệt đối không dùng tay kéo nhau ra một cách thô bạo khi nó chưa bong tróc hoàn toàn, vì điều này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho niêm mạc tử cung, dẫn đến xuất huyết và nhiễm trùng nặng.
    • Sử dụng các loại hormone như Oxytocin hoặc Prostaglandin ($PGF_{2\alpha}$) để kích thích tử cung co bóp mạnh hơn, giúp đẩy nhau ra ngoài một cách tự nhiên.
    • Sử dụng kháng sinh (dạng tiêm toàn thân hoặc dạng viên đặt vào tử cung) để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và phòng ngừa bệnh viêm tử cung kế phát.

Bệnh Viêm Tử Cung (Metritis/Endometritis)

  • Nguyên nhân: Bệnh thường là hậu quả trực tiếp của các vấn đề sản khoa như sót nhau, đẻ khó, hoặc các can thiệp đỡ đẻ không đảm bảo vệ sinh. Vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào tử cung, vốn đang trong tình trạng tổn thương và suy giảm khả năng phòng vệ sau khi đẻ, gây ra tình trạng viêm nhiễm.
  • Triệu chứng: Dấu hiệu đặc trưng là từ âm hộ của bò chảy ra dịch bất thường, có thể là dịch lỏng màu nâu đỏ, có mùi hôi (viêm tử cung cấp tính – metritis), hoặc dịch mủ đặc, màu trắng xám (viêm nội mạc tử cung có mủ – pyometra). Bò có thể sốt, bỏ ăn, giảm sản lượng sữa. Bệnh viêm tử cung ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đậu thai ở các chu kỳ sinh sản tiếp theo.
  • Điều trị:
    • Thụt rửa tử cung: Dùng một ống thông mềm đưa dung dịch sát trùng nhẹ (như nước muối sinh lý, dung dịch Lugol 1%, hoặc thuốc tím $1\permil$) vào sâu trong tử cung để rửa sạch dịch viêm và mủ.
    • Sử dụng hormone: Tiêm Prostaglandin ($PGF_{2\alpha}$) để làm tiêu biến thể vàng (nếu có), giúp cổ tử cung mở ra và tăng cường co bóp để tống hết mủ ra ngoài.
    • Sử dụng kháng sinh: Kết hợp tiêm kháng sinh toàn thân và đặt các viên kháng sinh chuyên dụng trực tiếp vào trong tử cung để tiêu diệt vi khuẩn tại ổ viêm.

Phần V: Xây Dựng Chương Trình Y Tế Thú Y Toàn Diện

1. Lịch Trình Y Tế Dự Phòng Tích Hợp

Để quản lý sức khỏe đàn bò một cách hiệu quả và chủ động, việc xây dựng và tuân thủ một lịch trình y tế dự phòng rõ ràng, khoa học là điều kiện tiên quyết. Dựa trên các thông tin đã phân tích, một lịch trình tích hợp bao gồm tiêm phòng vắc-xin và tẩy ký sinh trùng được khuyến nghị như sau.

Bảng 1: Lịch Vắc-xin Khuyến Cáo cho Bò và Bê
Loại Vắc-xin Đối tượng Thời điểm tiêm lần đầu Lịch tiêm nhắc lại Ghi chú
Lở mồm long móng (FMD) Bê, nghé 2-4 tháng tuổi Định kỳ 6 tháng/lần Nên sử dụng vắc-xin đa giá chứa các type virus phù hợp với dịch tễ địa phương (O, A, Asia1).
Tụ huyết trùng Bê, nghé 3-4 tháng tuổi Định kỳ 6 tháng/lần (thường trước mùa mưa) Rất quan trọng ở những vùng có khí hậu thay đổi đột ngột, là yếu tố khởi phát bệnh.
Viêm da nổi cục (LSD) Bê, nghé Từ 2 tháng tuổi 12 tháng/lần Cần kết hợp chặt chẽ với các biện pháp kiểm soát côn trùng (ruồi, muỗi, ve).
Bệnh Than (Anthrax) Toàn đàn Theo khuyến cáo của thú y địa phương Hàng năm Chỉ tiêm ở những vùng có tiền sử bệnh hoặc được xác định là vùng có nguy cơ cao.
Sảy thai TT (Brucellosis) Bê cái 4-8 tháng tuổi 1 lần duy nhất Chỉ tiêm cho bê cái để phòng bệnh, không tiêm cho bò đực hoặc bò cái trưởng thành.
Bảng 2: Lịch Tẩy Ký Sinh Trùng Định Kỳ
Loại Ký sinh trùng Đối tượng Thời điểm thực hiện Thuốc khuyến cáo (Hoạt chất) Ghi chú
Giun đũa Bê, nghé Lần 1: 1-1.5 tháng tuổi Piperazine, Levamisole, Ivermectin Đây là giai đoạn bê, nghé nhạy cảm nhất. Có thể tẩy nhắc lại sau 4-6 ngày nếu cần.
Giun sán đường ruột (tổng hợp) Toàn đàn Định kỳ 6 tháng/lần Ivermectin, Fenbendazole, Albendazole Nên luân phiên sử dụng các nhóm thuốc có cơ chế tác động khác nhau để làm chậm sự phát triển của tình trạng kháng thuốc.
Sán lá gan Toàn đàn Định kỳ 6 tháng/lần (thường vào đầu và cuối mùa mưa, ví dụ tháng 4 & tháng 8) Triclabendazole, Nitroxynil, Closantel Hiệu quả phòng bệnh phụ thuộc rất nhiều vào việc kết hợp với các biện pháp diệt ốc và quản lý môi trường chăn thả.

2. Khuyến Nghị Thực Tiễn và Kết Luận

Để một chương trình y tế thú y thực sự phát huy hiệu quả, việc tuân thủ lịch trình là chưa đủ. Người chăn nuôi và quản lý trang trại cần chú trọng đến công tác ghi chép. Mọi hoạt động y tế (ngày tiêm phòng, loại vắc-xin, lô sản xuất, ngày điều trị, loại thuốc, liều lượng), các sự kiện sản xuất (ngày phối giống, ngày đẻ, sản lượng sữa hàng ngày), và những thay đổi bất thường trong đàn cần được ghi chép vào sổ sách một cách cẩn thận và có hệ thống. Những dữ liệu này là tài sản vô giá, là nền tảng để phân tích hiệu quả của các biện pháp quản lý, phát hiện sớm các xu hướng bệnh tật, và đưa ra các quyết định can thiệp dựa trên bằng chứng khoa học, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm cảm tính.

Tóm lại, quản lý sức khỏe đàn bò là một quá trình năng động, liên tục và đòi hỏi một cách tiếp cận tổng hợp, không phải là một chuỗi các hành động riêng lẻ, rời rạc. Sự thành công không chỉ phụ thuộc vào một yếu tố duy nhất mà là sự kết hợp chặt chẽ và hài hòa giữa ba trụ cột chính: (1) Phòng bệnh chủ động thông qua việc tuân thủ nghiêm ngặt lịch tiêm phòng và các nguyên tắc an toàn sinh học; (2) Quản lý chăm sóc tối ưu, đặc biệt là cung cấp dinh dưỡng khoa học theo từng giai đoạn sinh lý và duy trì một môi trường sống sạch sẽ, thoải mái; và (3) Năng lực phát hiện và can thiệp sớm khi có dấu hiệu bệnh tật đầu tiên xuất hiện. Trong chăn nuôi hiện đại, việc đầu tư vào phòng bệnh luôn mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn và bền vững hơn nhiều so với chi phí bỏ ra để khắc phục hậu quả nặng nề của dịch bệnh.

Tài liệu tham khảo

1) CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP Ở BÒ SỮA (JICA)

Tài liệu tổng hợp các bệnh phổ biến và hướng xử lý, gồm: chướng hơi dạ cỏ, cảm nắng/cảm nóng, ngộ độc, viêm bao tim do ngoại vật, ký sinh trùng đường máu (Trypanosoma, Anaplasma, Babesia/Theileria), sán lá gan, hội chứng ỉa chảy & giun đũa ở bê. Phần điều trị nêu rõ mục tiêu, thuốc/biện pháp hỗ trợ (thông dạ cỏ, điện giải, hạ sốt, trợ tim, truyền dịch…).

Tải tài liệu: JICA – PDF

2) NEMA1 – Sản phẩm xử lý môi trường (tham khảo giải pháp hỗ trợ chuồng nuôi bò)

Tài liệu sản phẩm trình bày giải pháp giảm mùi (NH3, H2S, axit bay hơi), hỗ trợ phát triển vi sinh có lợi, xua đuổi ruồi nhặng theo cơ chế tự nhiên; ứng dụng trực tiếp cho khu chăn nuôi bò/bò sữa để cải thiện điều kiện môi trường, góp phần hạn chế yếu tố nguy cơ môi trường làm trầm trọng bệnh.

Xem chi tiết: NEMA1 – JV Smart Future

Chia sẻ

SẢN PHẨM HOT

Previous
Next

DỰ ÁN THỰC HIỆN

ỨNG DỤNG NEMA1

xU LY MUI TRANG TRAI HEO ANH hY TAY NINH
Dự án xử lý môi trường trang trại heo Anh Hỷ_Tây Ninh
Xu ly mui hoi trai Heo ANh Hai Tay Ninh 4
Dự án xử lý môi trường trang trại heo Anh Hải_Tây Ninh
Bec phun Mua hoat dong
Giải Pháp Xử Lý Mùi Hiệu Quả Cho Trang Trại Bò Sữa CNC
Picture2gg
Xử Lý Môi Trường Bể Nước Thải – Nhà Máy Chế Biến Thực Phẩm, Bến Lức – Long An
NEMA1 UNG DUNG HE THONG XLNT NHA MAY
Giải Pháp Organic Carbon Cho Khu Xử Lý Nước Thải _Nhà Máy Chế Biến Sữa, Trường Thọ – Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh
Trai ga chu Thuan Long An
Xử lý môi trường hiệu quả cho trại gà 8.000 con tại Long An – Giải pháp thực tiễn từ JVSF
Trai Vit San Ha Ho thong su dung NEMA1 tu dong
Giải pháp môi trường trang trại vịt San Hà_Long An
Trai heo Tay Hoa He thong phun trong chuong nuoi 2
Xử lý môi trường trang trại heo Tây Hòa- Phú Yên
Trang trai heo Anh Sang He thong phuntrai heo cai sua
Xử lý môi trường trang trại heo anh Sáng – Quảng Ngãi
Trai heo IDP He thong phun 2
Xử lý môi trường trại heo I.D.P_Phú Yên
Trai heo Vissan He thong phun 2
Xử lý môi trường trang trại heo Vissan_Bình Thuận
Trai heo Na Ri 4
Xử lý môi trường trang trại heo nái NA Rì _Bắc Cạn
Trai vit LA
ỨNG DỤNG CARBON HỮU CƠ TRONG XỬ LÝ MÙI HÔI TRANG TRẠI VỊT TẠI THẠNH HÓA, LONG AN
VNM HA TINH
CÔNG NGHỆ CARBON HỮU CƠ XỬ LÝ TRIỆT ĐỂ MÙI HÔI TRONG CHĂN NUÔI TẠI TRANG TRẠI BÒ SỮA HÀ TĨNH
PHC TTC
GIẢI PHÁP XỬ LÝ TĂNG CHẤT LƯỢNG PHÂN HỮU CƠ TẠI TTC

ỨNG DỤNG NEMA2

Anh Xuan – Chu vuon sau rieng tai Cai Be Tien Giang
Cải Thiện Vườn Sầu Riêng Nhiễm Phèn Tại Cái Bè, Tiền Giang: Kinh Nghiệm Từ Anh Xuân và Giải Pháp Organic Carbon NEMA2
Website Cay sau rieng
PHÁT TRIỂN VƯỜN SẦU RIÊNG HỮU CƠ SINH THÁI
20240116 website chau phi copy
ORGANIC CARBON ĐÃ CÓ MẶT TẠI CHÂU PHI
anh bia
QUY TRÌNH NÂNG VÀ GIỮ pH ỔN ĐỊNH CHO ĐẤT TRỒNG SẦU RIÊNG
Hoa nang farm Webp 2
HOA NẮNG FARM THÀNH CÔNG TĂNG HƠN 20% NĂNG SUẤT LÚA ST25 VỚI ORGANIC CARBON
Canh tac huu co cung nema2 webp
TĂNG NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT VƯỜN CANH TÁC THUẦN HỮU CƠ CÙNG NEMA2
Kien Giang Nang cao chat luong va nang suat cay lua voi Nema2 website size
NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG VÀ NĂNG SUẤT CÂY LÚA VỚI NEMA2
Du an NFC 2 1
HẠ PHÈN DÙNG ORGANIC CARBON CHO VÙNG CHUYÊN CANH HỮU CƠ TẠI THẠNH HÓA, LONG AN
cay tieu
KIỂM SOÁT PH ĐẤT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC VƯỜN TIÊU

Bài viết liên quan

Phone
WhatsApp
Messenger
Zalo
Messenger
WhatsApp
Phone
Zalo