Tóm Tắt
Thị trường chất kích thích sinh học (biostimulant) của Việt Nam đang ở một bước ngoặt chiến lược, được thúc đẩy bởi sự hội tụ mạnh mẽ của nhiều yếu tố: đà tăng trưởng của thị trường toàn cầu, các chính sách quốc gia hỗ trợ nông nghiệp xanh, nhu cầu nông học cấp bách do biến đổi khí hậu và sự ra đời của các công nghệ đột phá. Báo cáo này cung cấp một phân tích toàn diện về ngành, đi sâu vào bốn lĩnh vực chính: động lực thị trường, nền tảng khoa học công nghệ, khung pháp lý và một nghiên cứu điển hình về sản phẩm biostimulant thế hệ mới.
Phân tích cho thấy thị trường biostimulant tại Việt Nam có quỹ đạo tăng trưởng mạnh mẽ, vượt xa tốc độ của các vật tư nông nghiệp truyền thống. Tuy nhiên, tiềm năng đầy đủ của nó đang bị hạn chế bởi một khung pháp lý chưa hoàn thiện, thiếu một danh mục đăng ký riêng biệt và rõ ràng cho các sản phẩm này. Các doanh nghiệp phải đăng ký sản phẩm của mình dưới các danh mục phân bón hữu cơ hoặc sinh học, điều này không phản ánh đầy đủ bản chất và công dụng thực sự của chúng.
Nghiên cứu điển hình về sản phẩm Organic Carbon NEMA2 minh họa cho một sự thay đổi mô hình, từ các chất kích thích sinh học truyền thống sang các giải pháp sức khỏe đất tiên tiến. Thành công của sản phẩm này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc thẩm định khoa học bởi các viện nghiên cứu uy tín trong nước (như Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long) và việc đạt được các chứng nhận quốc tế nghiêm ngặt (như OMJ-JAS của Nhật Bản). Chứng nhận này không chỉ là một con dấu chất lượng mà còn là một công cụ chiến lược, tạo điều kiện cho nông sản Việt Nam thâm nhập vào các thị trường xuất khẩu có giá trị cao.
Về mặt chiến lược, báo cáo chỉ ra rằng thành công của các doanh nghiệp trong ngành sẽ phụ thuộc vào khả năng điều hướng bối cảnh pháp lý đang phát triển và đầu tư vào các sản phẩm có hiệu quả đã được khoa học chứng minh. Đối với các nhà hoạch định chính sách, thách thức chính là tạo ra một hành lang pháp lý chuyên biệt cho chất kích thích sinh học (biostimulant) để thúc đẩy đổi mới, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ quyền lợi của nông dân. Tương lai của ngành nông nghiệp bền vững Việt Nam gắn liền với việc khai thác hiệu quả tiềm năng của lĩnh vực đầy hứa hẹn này.
Phần 1: Bối Cảnh Thị Trường Chất Kích Thích Sinh Học: Vị Thế Việt Nam trong Bối Cảnh Toàn Cầu
1.1. Động Lực Thị Trường Toàn Cầu: Quy mô và Dự báo Tăng trưởng (2024-2029)
Thị trường biostimulant toàn cầu đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng bùng nổ, phản ánh một sự thay đổi cơ bản trong tư duy nông nghiệp toàn cầu hướng tới các giải pháp bền vững và hiệu quả hơn. Các báo cáo phân tích thị trường uy tín đều đưa ra những con số ấn tượng. Một báo cáo định giá thị trường toàn cầu ở mức 3,38 tỷ USD vào năm 2024 và dự báo sẽ đạt 7,60 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 10,65%. Một phân tích khác cũng đưa ra con số tương tự, ước tính quy mô thị trường là 4,46 tỷ USD vào năm 2024 và sẽ tăng lên 7,29 tỷ USD vào năm 2029, tương ứng với CAGR là 10,21%.
Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong các con số tuyệt đối, cả hai báo cáo đều nhất quán chỉ ra một xu hướng tăng trưởng hai con số mạnh mẽ và bền vững. Tốc độ tăng trưởng này vượt xa đáng kể so với các ngành vật tư nông nghiệp truyền thống như phân bón hóa học hay thuốc bảo vệ thực vật. Động lực đằng sau sự tăng trưởng này đến từ nhiều phía: áp lực giảm thiểu tác động môi trường của nông nghiệp, nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với thực phẩm an toàn và sản xuất bền vững, cùng với những tiến bộ trong công nghệ sinh học cho phép tạo ra các sản phẩm biostimulant hiệu quả hơn.
Phân tích sâu hơn về cấu trúc thị trường cho thấy, xét về dạng sản phẩm, các sản phẩm gốc axit amin hiện đang chiếm thị phần lớn nhất. Về mặt địa lý, Châu Âu là khu vực dẫn đầu thị trường. Điều này cho thấy các thị trường phát triển, với các quy định môi trường nghiêm ngặt và nền nông nghiệp tiên tiến, đã đi trước trong việc áp dụng và tích hợp chất kích thích sinh học vào quy trình canh tác. Đây là những bài học và kinh nghiệm quý báu cho các thị trường mới nổi như Việt Nam. Đà tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường biostimulant toàn cầu không chỉ tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ và thu hút đầu tư vào Việt Nam mà còn khẳng định rằng chất kích thích sinh học là một xu hướng tất yếu của nông nghiệp hiện đại.
1.2. Thị Trường Việt Nam: Tiềm năng Tăng trưởng và các Yếu tố Thúc đẩy Chính
Tại Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu thống kê chính thức và riêng biệt về quy mô thị trường biostimulant, các chỉ số từ những lĩnh vực liên quan cho thấy một tiềm năng tăng trưởng to lớn. Thị trường phân bón hữu cơ Việt Nam, một lĩnh vực có liên quan chặt chẽ, được dự báo sẽ tăng trưởng với CAGR là 6,70% trong giai đoạn 2024-2029. Con số này có thể được xem là một chỉ báo tham khảo thận trọng, vì thị trường biostimulant, với tính năng chuyên biệt và giá trị gia tăng cao hơn, có khả năng tăng trưởng với tốc độ còn nhanh hơn.
Sự phát triển của thị trường tại Việt Nam được thúc đẩy bởi sự hội tụ của các yếu tố “đẩy” từ chính sách và “kéo” từ nhu cầu thực tiễn của nền nông nghiệp.
Về yếu tố “đẩy”, Chính phủ Việt Nam đang thể hiện một cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi sang một nền “nông nghiệp xanh”. Các chiến lược quốc gia, như Đề án phát triển 1 triệu hecta lúa chất lượng cao và phát thải thấp, nhấn mạnh việc giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Các chính sách này tạo ra một áp lực tích cực, thúc đẩy toàn bộ ngành nông nghiệp tìm kiếm và áp dụng các giải pháp thay thế bền vững, trong đó biostimulant nổi lên như một lựa chọn lý tưởng.
Về yếu tố “kéo”, nhu cầu từ chính người nông dân và thực tế sản xuất ngày càng trở nên cấp bách. Nhiều thập kỷ thâm canh đã dẫn đến tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng ở nhiều vùng, làm giảm độ phì nhiêu và mất cân bằng sinh thái đất. Đồng thời, tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt, với các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, xâm nhập mặn, và nhiệt độ cao, gây ra những cú sốc phi sinh học (abiotic stress) nghiêm trọng cho cây trồng. Trong bối cảnh đó, nông dân đang tích cực tìm kiếm các giải pháp không chỉ giúp tăng năng suất mà còn cải thiện sức khỏe đất và tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng. Chất kích thích sinh học (biostimulant), với các lợi ích cốt lõi như cải thiện cấu trúc đất, tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và nước, và kích hoạt cơ chế phòng vệ tự nhiên của cây, đáp ứng trực tiếp những nhu cầu này.
Sự cộng hưởng giữa định hướng chính sách từ trên xuống và nhu cầu cấp thiết từ dưới lên này tạo ra một môi trường đặc biệt thuận lợi cho sự bùng nổ của thị trường biostimulant. Đây không còn là một thị trường ngách mà đang dần trở thành một cấu phần quan trọng trong bộ giải pháp canh tác bền vững của nền nông nghiệp Việt Nam hiện đại.
1.3. Môi trường Cạnh tranh: Bức tranh Toàn cảnh Doanh nghiệp
Môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực biostimulant tại Việt Nam hiện nay khá đa dạng và phân mảnh, phản ánh giai đoạn đầu của một thị trường đang phát triển nhanh. Có thể phân loại các doanh nghiệp tham gia thị trường thành ba nhóm chính:
- Các Tập đoàn Phân bón Lớn: Họ tận dụng lợi thế về hệ thống phân phối rộng khắp, thương hiệu uy tín và nguồn lực tài chính dồi dào để mở rộng danh mục sản phẩm, tích hợp các hoạt chất kích thích sinh học (như axit humic, chiết xuất rong biển) vào các dòng phân bón NPK hoặc phát triển các sản phẩm hữu cơ sinh học riêng.
- Các Công ty Chuyên biệt về Sinh học và Hữu cơ: Chuyên về phân bón lá sinh học và phân hữu cơ vi sinh. Những công ty này thường cạnh tranh bằng sự đổi mới công nghệ, chất lượng sản phẩm chuyên biệt và kiến thức chuyên sâu về nông nghiệp hữu cơ.
- Các Nhà Nhập khẩu và Phân phối: Một phân khúc quan trọng của thị trường được hình thành bởi các công ty chuyên nhập khẩu các sản phẩm biostimulant từ các thị trường phát triển, đặc biệt là Châu Âu. Sự hiện diện của nhóm doanh nghiệp này cho thấy có một nhu cầu rõ rệt từ thị trường đối với các sản phẩm cao cấp, đã được chứng nhận, đặc biệt là cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao và phục vụ xuất khẩu.
Sự phân mảnh của thị trường hiện tại cho thấy chưa có một doanh nghiệp nào chiếm vị thế thống trị tuyệt đối trong mảng biostimulant. Điều này mở ra cơ hội cho cả các doanh nghiệp mới và các doanh nghiệp hiện tại. Trong tương lai, lợi thế cạnh tranh sẽ không chỉ nằm ở mạng lưới phân phối mà còn phụ thuộc ngày càng nhiều vào chất lượng sản phẩm, bằng chứng khoa học về hiệu quả, và khả năng cung cấp các giải pháp tích hợp, phù hợp với từng loại cây trồng và điều kiện canh tác cụ thể.
| Chỉ tiêu | Toàn cầu | Việt Nam |
|---|---|---|
| Quy mô Thị trường 2024 | 3,38 – 4,46 tỷ USD | Chưa có số liệu chính thức; tiềm năng lớn |
| Tốc độ Tăng trưởng Kép (CAGR 2024-2029) | 10,21% – 10,65% | Ước tính > 6,70% (dựa trên thị trường phân bón hữu cơ) |
| Phân khúc Sản phẩm Chính | Axit amin, Chiết xuất rong biển, Axit humic/fulvic | Axit humic/fulvic, Chiết xuất rong biển, Axit amin, Vi sinh vật có lợi |
| Động lực Tăng trưởng Chính | Nhu cầu nông nghiệp bền vững, quy định môi trường, nhận thức người tiêu dùng | Chính sách nông nghiệp xanh, suy thoái đất, biến đổi khí hậu, nhu cầu xuất khẩu |
| Thách thức Chính | Khung pháp lý chưa đồng nhất giữa các quốc gia, chi phí R&D cao | Khung pháp lý chưa có danh mục riêng, nhận thức của nông dân còn hạn chế, hàng giả/kém chất lượng |
Phần 2: Khoa Học và Công Nghệ Nền Tảng của Chất Kích Thích Sinh Học (Biostimulant)
2.1. Định nghĩa và Phân loại: Chuẩn hóa theo Khung tham chiếu Quốc tế
Để hiểu rõ bản chất của biostimulant, việc tham chiếu đến một định nghĩa được chuẩn hóa quốc tế là vô cùng quan trọng. Hội đồng Công nghiệp Chất kích thích sinh học Châu Âu (EBIC), một tổ chức có uy tín hàng đầu, đã đưa ra một định nghĩa toàn diện và được chấp nhận rộng rãi. Theo đó, “chất kích thích sinh học thực vật (plant biostimulant) là một sản phẩm có chức năng kích thích các quá trình dinh dưỡng của cây trồng độc lập với hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm, với mục đích duy nhất là cải thiện một hoặc nhiều đặc tính sau của cây trồng hoặc vùng rễ: hiệu quả sử dụng dinh dưỡng, khả năng chống chịu stress phi sinh học, các đặc tính chất lượng, hoặc sự sẵn có của các chất dinh dưỡng bị cố định trong đất hoặc vùng rễ”.
Định nghĩa này làm nổi bật ba điểm khác biệt cốt lõi của biostimulant so với các loại vật tư nông nghiệp khác:
- Khác với Phân bón: Chức năng chính của phân bón là cung cấp trực tiếp các nguyên tố dinh dưỡng (N, P, K, vi lượng) cho cây. Ngược lại, biostimulant hoạt động bằng cách cải thiện khả năng hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng đã có sẵn trong đất hoặc từ phân bón của chính cây trồng. Chúng nâng cao hiệu quả sinh lý của cây thay vì chỉ đơn thuần là “thức ăn”.
- Khác với Thuốc Bảo vệ Thực vật (BVTV): Thuốc BVTV có tác dụng trực tiếp lên sâu bệnh, cỏ dại (stress sinh học). Biostimulant không có tác dụng diệt trừ trực tiếp mà tập trung vào việc tăng cường “sức khỏe” nội tại và khả năng phòng vệ của cây, giúp cây chống chịu tốt hơn với các điều kiện môi trường bất lợi như hạn, mặn, nóng, lạnh (stress phi sinh học).
- Cơ chế Tác động: Chúng tác động lên các quá trình sinh lý và sinh hóa bên trong cây trồng, kích hoạt các gen, enzyme và hormone tự nhiên để tối ưu hóa sự sinh trưởng và phát triển.
Dựa trên thành phần hoạt chất, biostimulant được phân thành nhiều nhóm chính, mỗi nhóm có cơ chế tác động và ứng dụng riêng biệt. Các nhóm phổ biến nhất trên thị trường hiện nay bao gồm: axit humic và fulvic, chiết xuất rong biển, axit amin và protein thủy phân, và các vi sinh vật có lợi.
2.2. Phân tích Chuyên sâu các Hoạt chất Chính
Axit Humic và Fulvic
Axit humic và axit fulvic là các hợp chất hữu cơ phức tạp, được hình thành từ quá trình phân hủy sinh học kéo dài hàng thế kỷ của xác thực vật và vi sinh vật, tạo nên thành phần mùn trong đất. Mặc dù thường được nhắc đến cùng nhau, chúng có cấu trúc phân tử, đặc tính và vai trò khác biệt rõ rệt.
- Axit Humic: Có trọng lượng phân tử lớn, màu nâu sẫm đến đen, và chỉ hòa tan trong môi trường kiềm. Do kích thước lớn, axit humic chủ yếu hoạt động như một “kiến trúc sư” cho đất. Cơ chế chính của nó là cải thiện các đặc tính vật lý và hóa học của đất. Nó liên kết các hạt đất nhỏ lại với nhau, tạo ra cấu trúc đất tơi xốp, thoáng khí, tăng khả năng giữ nước và chống xói mòn. Về mặt hóa học, axit humic có khả năng trao đổi cation (CEC) rất cao, hoạt động như một “kho chứa” dinh dưỡng, giữ các ion dương như K^{+}, Ca^{2+}, Mg^{2+} không bị rửa trôi và giải phóng từ từ cho cây hấp thụ. Nó cũng là nguồn cacbon quan trọng cho hệ vi sinh vật đất phát triển.
- Axit Fulvic: Có trọng lượng phân tử nhỏ hơn nhiều, màu vàng hoặc nâu vàng, và hòa tan trong nước ở mọi độ pH. Kích thước nhỏ cho phép axit fulvic dễ dàng được hấp thụ qua rễ và lá, đi vào bên trong cây trồng. Vai trò chính của nó là một “người vận chuyển” và “chất xúc tác” sinh học. Axit fulvic có khả năng tạo phức chelate mạnh với các ion kim loại vi lượng (như Sắt, Kẽm, Mangan), biến chúng từ dạng khó tan thành dạng hữu cơ dễ hấp thụ và vận chuyển đến các bộ phận cần thiết của cây. Nó còn kích thích hoạt động của các enzyme, tăng cường quá trình trao đổi chất, tổng hợp protein và DNA, giúp cây sinh trưởng mạnh mẽ hơn và tăng khả năng giải độc khỏi các chất ô nhiễm như thuốc trừ sâu.
Chiết xuất Rong biển (Seaweed Extracts)
Chiết xuất rong biển là một trong những nhóm biostimulant được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi nhất, chủ yếu được sản xuất từ các loài tảo nâu sống ở vùng biển lạnh, đặc biệt là Ascophyllum nodosum. Môi trường sống khắc nghiệt (thủy triều lên xuống, thay đổi nhiệt độ, bức xạ UV) buộc loài tảo này phải sản sinh ra một tổ hợp các hợp chất hoạt tính sinh học độc đáo để tồn tại, và chính những hợp chất này mang lại lợi ích to lớn cho cây trồng.
Thành phần của chiết xuất rong biển rất phức tạp, bao gồm:
- Polysaccharide: Các hợp chất như alginate, fucoidan và laminarin không chỉ giúp cải thiện cấu trúc đất và giữ ẩm mà còn có khả năng kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh của cây, giúp cây nhận biết và phản ứng nhanh hơn với các tác nhân gây bệnh (stress sinh học) và điều kiện bất lợi (stress phi sinh học).
- Hormone thực vật tự nhiên: Chiết xuất rong biển chứa một lượng đáng kể các chất điều hòa sinh trưởng như cytokinin, auxin và gibberellin, giúp kích thích sự phân chia tế bào, phát triển rễ, thúc đẩy ra hoa và đậu quả.
- Axit amin và Betaine: Các hợp chất này đóng vai trò là chất chống stress hiệu quả, giúp cây duy trì cân bằng thẩm thấu trong tế bào khi gặp điều kiện khô hạn hoặc mặn, bảo vệ bộ máy quang hợp khỏi tổn thương.
- Dinh dưỡng đa và vi lượng: Cung cấp một phổ rộng các khoáng chất thiết yếu ở dạng dễ hấp thụ.
Cơ chế tác động của chiết xuất rong biển là đa chiều: vừa cung cấp dinh dưỡng, vừa điều hòa hormone, vừa kích hoạt hệ thống phòng vệ, giúp cây trồng không chỉ sinh trưởng tốt hơn mà còn trở nên “kiên cường” hơn trước những thách thức của môi trường.
Axit Amin và Protein Thủy phân
Axit amin là những đơn vị cơ bản cấu tạo nên protein, đóng vai trò trung tâm trong mọi quá trình sống của thực vật. Bằng cách cung cấp trực tiếp axit amin cho cây trồng thông qua các sản phẩm protein thủy phân, chúng ta giúp cây “tiết kiệm” năng lượng đáng kể, vì cây không cần phải tự tổng hợp chúng từ các hợp chất vô cơ ban đầu (như nitrat).
Cơ chế tác động chính của axit amin bao gồm:
- Nguồn dinh dưỡng và năng lượng: Cung cấp trực tiếp nitơ hữu cơ và các khối xây dựng cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, enzyme và các hợp chất quan trọng khác. Điều này đặc biệt hữu ích trong các giai đoạn cây cần nhiều năng lượng như nảy mầm, ra hoa, đậu quả hoặc khi cây đang phục hồi sau stress.
- Tác nhân Chelate hóa: Một số axit amin (như glycine và axit glutamic) có khả năng tạo phức với các ion vi lượng, giúp tăng cường sự hấp thụ và vận chuyển các chất dinh dưỡng này trong cây.
- Chất điều hòa và tín hiệu: Axit amin không chỉ là thành phần cấu trúc mà còn là tiền chất để tổng hợp hormone thực vật (ví dụ, tryptophan là tiền chất của auxin) và các phân tử tín hiệu khác, giúp điều hòa các quá trình sinh lý phức tạp trong cây.
Việc sử dụng các sản phẩm chứa axit amin đặc biệt hiệu quả khi phun qua lá, giúp cây phục hồi nhanh chóng sau khi gặp stress do hạn hán, ngập úng, hoặc ngộ độc thuốc BVTV, đồng thời cải thiện chất lượng nông sản như hương vị và màu sắc.
2.3. Vai trò trong Nông nghiệp Tái tạo
Nông nghiệp tái tạo là một hệ thống canh tác tập trung vào việc cải thiện và phục hồi sức khỏe của hệ sinh thái nông nghiệp, đặc biệt là sức khỏe đất. Chất kích thích sinh học (biostimulant) đóng vai trò là một công nghệ nền tảng, một công cụ không thể thiếu để hiện thực hóa các nguyên tắc của nông nghiệp tái tạo.
Vai trò của chúng thể hiện ở các khía cạnh sau:
- Phục hồi Sức khỏe Đất: Các sản phẩm chứa axit humic và fulvic trực tiếp cải thiện cấu trúc, độ phì nhiêu và khả năng giữ nước của đất. Chiết xuất rong biển và các biostimulant khác cung cấp nguồn thức ăn cho hệ vi sinh vật đất, thúc đẩy sự đa dạng và hoạt động của chúng, từ đó tăng cường chu trình dinh dưỡng tự nhiên. Một hệ sinh thái đất khỏe mạnh là nền tảng của nông nghiệp tái tạo.
- Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên: Bằng cách giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn, biostimulant cho phép giảm lượng phân bón hóa học cần sử dụng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nông dân mà còn giảm thiểu rủi ro ô nhiễm môi trường do thất thoát nitrat và phốt phát ra nguồn nước. Tương tự, việc cải thiện bộ rễ và khả năng chống chịu khô hạn giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước tưới.
- Tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống: Nông nghiệp tái tạo hướng tới việc xây dựng các hệ thống canh tác có khả năng tự điều chỉnh và chống chịu tốt với các biến động. Biostimulant góp phần vào mục tiêu này bằng cách tăng cường khả năng chống chịu stress phi sinh học của cây trồng, giúp hệ thống nông nghiệp ổn định hơn trước những thách thức của biến đổi khí hậu.
- Giảm phụ thuộc vào hóa chất tổng hợp: Bằng cách tăng cường sức khỏe tổng thể của cây và đất, biostimulant giúp cây trồng khỏe mạnh hơn, từ đó giảm bớt sự cần thiết của thuốc BVTV. Điều này phù hợp với xu hướng giảm phát thải và xây dựng nền nông nghiệp bền vững mà Việt Nam đang theo đuổi.
| Loại Biostimulant | Cơ chế Tác động Chính | Mục tiêu Chính | Lợi ích Nổi bật | Phương pháp Sử dụng Hiệu quả |
|---|---|---|---|---|
| Axit Humic/Fulvic | Cải tạo đất (humic), vận chuyển dinh dưỡng & xúc tác sinh học (fulvic) | Chủ yếu là Đất (Humic), Cả Đất và Cây (Fulvic) | Cải thiện cấu trúc đất, tăng CEC, tăng hấp thu vi lượng, kích thích rễ | Bón gốc, tưới gốc |
| Chiết xuất Rong biển | Kích hoạt hệ thống phòng vệ, điều hòa hormone, cung cấp vi dinh dưỡng | Cây trồng | Tăng chống chịu stress (hạn, mặn), kích thích ra hoa đậu quả, cải thiện chất lượng nông sản | Phun qua lá, tưới gốc |
| Axit Amin | Cung cấp trực tiếp “viên gạch” xây dựng protein, tiết kiệm năng lượng cho cây | Cây trồng | Phục hồi nhanh sau stress, tăng cường quang hợp, cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón | Phun qua lá |
Phần 3: Điều hướng Khung pháp lý tại Việt Nam
3.1. Nền tảng Pháp lý: Nghị định 84/2019/NĐ-CP
Khung pháp lý chính điều chỉnh việc quản lý, sản xuất, buôn bán và sử dụng các sản phẩm đầu vào cho nông nghiệp, bao gồm cả biostimulant, tại Việt Nam là Luật Trồng trọt năm 2018. Để cụ thể hóa các điều khoản của luật, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 84/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2019 quy định về quản lý phân bón. Đây là văn bản pháp quy quan trọng nhất và là nền tảng cho mọi hoạt động liên quan đến lĩnh vực này.
Theo Điều 3 của Nghị định 84, phân bón được phân thành 3 nhóm chính:
- Phân bón hóa học (vô cơ): Cung cấp các chất dinh dưỡng dưới dạng muối khoáng.
- Phân bón hữu cơ: Có thành phần chính là các chất hữu cơ có nguồn gốc tự nhiên.
- Phân bón sinh học: Chứa các vi sinh vật sống có ích.
Việc phân loại chi tiết hơn và các chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật quốc gia được quy định tại Thông tư số 09/2019/TT-BNNPTNT, ban hành kèm theo QCVN 01-189:2019/BNNPTNT. Hệ thống văn bản này tạo ra một hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho việc quản lý các loại phân bón truyền thống. Tuy nhiên, chính cấu trúc phân loại này lại là nguồn gốc của những thách thức và sự mơ hồ đối với các sản phẩm đổi mới như biostimulant.
3.2. Vấn đề Phân loại: Vị trí “Lấp lửng” của Biostimulant
Vấn đề cốt lõi mà ngành công nghiệp biostimulant tại Việt Nam phải đối mặt là sự thiếu vắng một danh mục pháp lý riêng biệt và chuyên biệt cho chính nó. Khác với Liên minh Châu Âu, nơi Quy định (EU) 2019/1009 đã chính thức công nhận và định nghĩa “Plant Biostimulants” là một loại sản phẩm riêng biệt với các tiêu chuẩn rõ ràng về công bố hiệu quả và an toàn, khung pháp lý của Việt Nam hiện tại buộc các sản phẩm này phải được đăng ký vào một trong các nhóm phân bón hiện có.
Điều này dẫn đến một tình trạng “lấp lửng” và không phù hợp:
- Các sản phẩm có nguồn gốc từ axit humic, axit fulvic, chiết xuất rong biển, hay protein thủy phân thường được đăng ký dưới dạng “phân bón hữu cơ”.
- Các sản phẩm chứa vi sinh vật có lợi (như vi khuẩn cố định đạm, nấm rễ cộng sinh) được đăng ký dưới dạng “phân bón sinh học”.
Việc phân loại gượng ép này tạo ra nhiều bất cập. Thứ nhất, nó không phản ánh đúng bản chất và cơ chế hoạt động của sản phẩm. Một biostimulant có công dụng chính là tăng cường khả năng chống chịu stress cho cây, nhưng khi đăng ký dưới dạng phân bón hữu cơ, nó có thể bị đánh giá dựa trên các chỉ tiêu về hàm lượng chất hữu cơ tổng số hoặc N-P-K, vốn không phải là thước đo chính xác cho hiệu quả của nó. Thứ hai, nó gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc truyền thông và tiếp thị sản phẩm một cách chính xác. Các công bố về hiệu quả (claims) như “tăng chống chịu hạn hán” hay “cải thiện hiệu quả sử dụng dinh dưỡng” khó có thể được thể hiện rõ ràng trên nhãn mác nếu sản phẩm chỉ được đăng ký là “phân bón hữu cơ”. Cuối cùng, điều này cũng gây khó khăn cho nông dân trong việc lựa chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu cụ thể của họ và tạo ra kẽ hở cho các sản phẩm kém chất lượng trà trộn vào thị trường.
3.3. Quy trình Đăng ký và Lưu hành
Để một sản phẩm phân bón (bao gồm cả các sản phẩm biostimulant được đăng ký dưới dạng phân bón) được phép lưu hành hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp phải xin “Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam” do Cục Trồng trọt (thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn) cấp. Quy trình này bao gồm các bước chính sau:
- Chuẩn bị Hồ sơ: Doanh nghiệp phải chuẩn bị một bộ hồ sơ chi tiết, bao gồm đơn đề nghị, thông tin kỹ thuật về sản phẩm, kết quả phân tích chất lượng từ phòng thí nghiệm được chỉ định, và các tài liệu pháp lý khác của doanh nghiệp.
- Khảo nghiệm Phân bón: Đối với các loại phân bón mới chưa có trong danh mục được phép lưu hành, việc tiến hành khảo nghiệm hiệu lực nông học là một yêu cầu bắt buộc. Khảo nghiệm này phải được thực hiện bởi một tổ chức được công nhận, theo một quy trình khoa học nghiêm ngặt để đánh giá hiệu quả thực tế của sản phẩm trên các loại cây trồng và điều kiện thổ nhưỡng cụ thể tại Việt Nam. Tuy nhiên, Luật Trồng trọt cũng có một số trường hợp miễn trừ khảo nghiệm, ví dụ như các loại phân bón hữu cơ đơn giản chỉ chứa chất hữu cơ tự nhiên và đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
- Thẩm định và Cấp phép: Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Trồng trọt sẽ tiến hành thẩm định. Nếu hồ sơ và kết quả khảo nghiệm (nếu có) đáp ứng đầy đủ các quy định, Cục sẽ ban hành Quyết định công nhận lưu hành.
Quy trình này, đặc biệt là yêu cầu khảo nghiệm, mặc dù cần thiết để đảm bảo chất lượng và bảo vệ nông dân, nhưng cũng có thể là một rào cản đáng kể về thời gian và chi phí, nhất là đối với các doanh nghiệp nhỏ, các công ty khởi nghiệp hoặc các sản phẩm có công nghệ quá mới lạ, chưa có quy trình khảo nghiệm chuẩn.
Phần 4: Nghiên cứu Điển hình – Organic Carbon NEMA2: Công nghệ Sức khỏe Đất Thế hệ Mới
4.1. Hồ sơ Sản phẩm: Từ Công nghệ Carbon Nguyên tử đến Giải pháp Thương mại
Organic Carbon NEMA2 là một sản phẩm đại diện cho thế hệ mới của các giải pháp cải tạo đất, vượt ra ngoài khuôn khổ của các biostimulant truyền thống. Sản phẩm này được phát triển dựa trên một công nghệ vật liệu tiên tiến, được mô tả là “Organic Carbon” (Atomic Carbon). Nền tảng công nghệ này là kết quả nghiên cứu của Tiến sĩ Yukihiro Sugiyama và nhóm của ông tại Đại học Tokyo, một trong những viện nghiên cứu hàng đầu của Nhật Bản và thế giới.
Tại Việt Nam, công nghệ này được chuyển giao, sản xuất và phân phối độc quyền bởi Công ty Cổ phần Tương lai Thông minh Nhật Việt (JAPAN VIETNAM SMART FUTURE JSC – JVSF). Khác biệt cơ bản của NEMA2 so với các sản phẩm như axit humic hay chiết xuất rong biển nằm ở bản chất và cơ chế tác động. Nó không phải là một chiết xuất từ vật liệu sinh học mà là một dạng carbon được xử lý bằng công nghệ cao để tạo ra các đặc tính lý hóa ưu việt.
Cơ chế hoạt động của NEMA2 không tập trung vào việc cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng, mà là tác động một cách toàn diện lên môi trường đất. Nó hoạt động như một chất điều hòa đất nền tảng, cải thiện đồng thời cả ba thuộc tính của đất:
- Vật lý: Giúp cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp hơn.
- Hóa học: Tối ưu hóa và ổn định độ pH của đất, tăng khả năng trao đổi cation (CEC), giúp giữ dinh dưỡng và giảm thất thoát.
- Sinh học: Tạo ra một môi trường vi mô thuận lợi (pH ổn định, cấu trúc tốt) cho hệ vi sinh vật có lợi trong đất phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các vi khuẩn cố định đạm và phân giải lân.
Bằng cách phục hồi và tăng cường “sức khỏe” của đất, NEMA2 tạo ra một nền tảng vững chắc để cây trồng phát triển tối ưu, hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả và chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi.
4.2. Thẩm định Khoa học tại Việt Nam: Kết quả từ Viện Lúa ĐBSCL
Để một công nghệ mới, đặc biệt là từ nước ngoài, được chấp nhận và tin dùng tại thị trường Việt Nam, việc thẩm định hiệu quả bởi một cơ quan nghiên cứu khoa học uy tín trong nước là yếu tố sống còn. Nhận thức được điều này, JVSF đã hợp tác với Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long (CLRRI), viện nghiên cứu đầu ngành về cây lúa tại Việt Nam, để tiến hành các khảo nghiệm khoa học nghiêm ngặt về hiệu quả của NEMA2.
Các kết quả khảo nghiệm đã cung cấp những bằng chứng thuyết phục về tác động tích cực của sản phẩm trên cây lúa, một loại cây trồng chiến lược của Việt Nam:
- Phát triển bộ rễ: Việc sử dụng NEMA2 giúp rễ lúa phát triển dài và khỏe hơn, tăng cường khả năng hút nước và dinh dưỡng từ đất.
- Cải thiện sức khỏe cây trồng: Chỉ số diệp lục (đo bằng máy SPAD), một thước đo quan trọng về khả năng quang hợp và tình trạng dinh dưỡng đạm của lá, ở các cây được xử lý NEMA2 cao hơn đáng kể so với đối chứng.
- Tăng cường độ cứng cáp: Thân lúa trở nên cứng hơn, giúp giảm thiểu đáng kể hiện tượng đổ ngã, một vấn đề thường xuyên gây thất thoát năng suất nghiêm trọng, đặc biệt là trong các vụ mùa mưa bão.
- Tăng năng suất và giảm phân bón: Đây là kết quả ấn tượng nhất. Các thí nghiệm cho thấy việc áp dụng NEMA2 có thể giúp tăng năng suất lúa lên tới hơn 15% so với đối chứng, ngay cả khi đã giảm lượng phân bón hóa học thông thường.
Những kết quả này không chỉ xác thực các công bố của nhà sản xuất mà còn chuyển hóa chúng thành những dữ liệu khoa học đáng tin cậy, được công nhận bởi giới chuyên môn tại Việt Nam. Việc một sản phẩm có thể đồng thời tăng năng suất và giảm lượng phân bón đầu vào là một đề xuất giá trị cực kỳ mạnh mẽ, đánh trúng cả mục tiêu kinh tế (tăng lợi nhuận) và mục tiêu môi trường (giảm phát thải) của người nông dân và của cả ngành nông nghiệp.
4.3. Định vị Chiến lược và Lợi thế Cạnh tranh: Sức mạnh của Chứng nhận OMJ-JAS
Ngoài việc được thẩm định khoa học tại Việt Nam, một trong những tài sản chiến lược và là lợi thế cạnh tranh khác biệt nhất của NEMA2 chính là việc sản phẩm này đã đạt được Chứng nhận Hữu cơ Nông nghiệp Nhật Bản (Japanese Agricultural Standard – JAS), thường được biết đến với tên gọi OMJ.
Hệ thống chứng nhận JAS được quản lý bởi Bộ Nông, Lâm và Ngư nghiệp Nhật Bản (MAFF) và được công nhận là một trong những tiêu chuẩn hữu cơ nghiêm ngặt và uy tín nhất trên thế giới. Theo luật pháp Nhật Bản, bất kỳ sản phẩm nông nghiệp hoặc thực phẩm nào được bán trên thị trường với nhãn “hữu cơ” (有機 hoặc Organic) đều bắt buộc phải có logo JAS.
Việc NEMA2 sở hữu chứng nhận này mang lại nhiều ý nghĩa chiến lược sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là một minh chứng về chất lượng và sự an toàn của sản phẩm. Hơn thế, nó biến NEMA2 thành một “công cụ hỗ trợ thâm nhập thị trường” cho nông sản Việt Nam. Quá trình này diễn ra như sau:
- Nền nông nghiệp Việt Nam đang ngày càng hướng tới xuất khẩu các sản phẩm có giá trị cao (như gạo chất lượng cao, trái cây, rau quả) sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, EU, Mỹ.
- Các thị trường này có những yêu cầu cực kỳ khắt khe về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, đặc biệt là giới hạn dư lượng thuốc BVTV và các quy định về canh tác hữu cơ.
- Để một trang trại hoặc hợp tác xã Việt Nam có thể xuất khẩu sản phẩm hữu cơ sang Nhật Bản, họ không chỉ phải tuân thủ quy trình canh tác mà còn phải chứng minh được rằng tất cả các vật tư đầu vào (phân bón, chất cải tạo đất) mà họ sử dụng cũng phải đáp ứng tiêu chuẩn hữu cơ tương đương.
- Khi nông dân sử dụng NEMA2, một sản phẩm đã có sẵn chứng nhận JAS, họ dễ dàng hoàn thiện bộ hồ sơ chứng nhận cho nông trại của mình. Điều này giúp đơn giản hóa và rút ngắn đáng kể con đường để nông sản cuối cùng của họ được dán nhãn hữu cơ JAS và được chấp nhận tại thị trường Nhật Bản.
Như vậy, JVSF không chỉ bán một sản phẩm cải tạo đất, mà họ đang cung cấp một giải pháp toàn diện, một “chìa khóa” giúp mở cánh cửa vào các thị trường xuất khẩu cao cấp. Chiến lược định vị này đã nâng tầm NEMA2 từ một vật tư nông nghiệp thông thường thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị xuất khẩu, tạo ra một lợi thế cạnh tranh mà các sản phẩm khác không có chứng nhận tương đương khó có thể sánh được.
4.4. Ứng dụng Thực tiễn và Hiệu quả Kinh tế
Trong thực tế, NEMA2 được định vị là một giải pháp linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau, từ cây lương thực chủ lực như lúa, sắn (khoai mì) đến các loại cây ăn trái có giá trị kinh tế cao như sầu riêng. Phương pháp ứng dụng được khuyến nghị là sử dụng như một biện pháp xử lý đất nền (bón lót) trước khi gieo trồng hoặc vào giai đoạn cải tạo đất đầu mùa vụ. Mục đích là để tạo ra một môi trường đất lý tưởng ngay từ đầu, giúp tối ưu hóa hiệu quả của các loại phân bón và biện pháp canh tác khác trong suốt mùa vụ.
Chiến lược của JVSF tập trung vào việc thay đổi tư duy của người nông dân: xem chi phí mua NEMA2 không phải là một khoản chi tiêu, mà là một “khoản đầu tư vào vốn đất” – tài sản sản xuất quan trọng và lâu dài nhất của họ.
Luận điểm kinh tế cốt lõi được xây dựng dựa trên hai yếu tố chính:
- Giảm chi phí đầu vào: Khả năng giảm tới 30% lượng phân bón NPK hóa học mà vẫn đảm bảo hoặc tăng năng suất giúp nông dân tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể, bù lại cho chi phí đầu tư ban đầu vào NEMA2.
- Tăng doanh thu: Năng suất cây trồng tăng (ví dụ, tăng hơn 15% trên cây lúa) và chất lượng nông sản được cải thiện (hạt lúa chất lượng cao hơn, trái cây đồng đều hơn) trực tiếp làm tăng doanh thu và lợi nhuận cho người nông dân.
Sự kết hợp giữa giảm chi phí và tăng doanh thu tạo ra một lợi ích kinh tế kép, giúp nông dân có được lợi nhuận ròng cao hơn và một hệ thống canh tác bền vững hơn về lâu dài.
| Chỉ tiêu Đánh giá | Kết quả Ghi nhận | Mức độ Cải thiện so với Đối chứng |
|---|---|---|
| Chiều dài rễ | Rễ dài hơn, hệ rễ phát triển mạnh | Cải thiện rõ rệt |
| Chỉ số Diệp lục (SPAD) | Chỉ số SPAD cao hơn | Lá xanh hơn, quang hợp tốt hơn |
| Độ cứng thân | Thân lúa cứng hơn | Tăng cường đáng kể |
| Tỷ lệ Đổ ngã | Ít bị đổ ngã | Giảm thiểu rủi ro |
| Năng suất (với giảm phân bón) | Tăng hơn 15% | Vượt trội |
Phần 5: Triển Vọng Chiến Lược và Khuyến Nghị
5.1. Tổng hợp và Phân tích: Sự Giao thoa của các Xu hướng
Phân tích toàn diện về ngành biostimulant tại Việt Nam cho thấy một bức tranh đa chiều, nơi các xu hướng về thị trường, công nghệ, pháp lý và nhu cầu thực tiễn đang giao thoa và cộng hưởng lẫn nhau. Tương lai của ngành không được định hình bởi một yếu tố đơn lẻ, mà bởi sự tương tác phức tạp của các động lực này.
- Thị trường và Nhu cầu: Nhu cầu về nông nghiệp bền vững không còn là một xu hướng nhất thời mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, được thúc đẩy bởi cả chính sách của chính phủ và những thách thức thực tế mà người nông dân phải đối mặt như suy thoái đất và biến đổi khí hậu. Điều này tạo ra một “lực kéo” mạnh mẽ, mở ra một thị trường rộng lớn cho các giải pháp như biostimulant.
- Công nghệ và Đổi mới: Sự xuất hiện của các công nghệ thế hệ mới như Organic Carbon NEMA2 cho thấy ngành đang dịch chuyển từ các sản phẩm chiết xuất đơn thuần sang các giải pháp dựa trên khoa học vật liệu và sinh học phân tử. Yếu tố quyết định sự thành công của một sản phẩm không chỉ là thành phần, mà là hiệu quả đã được khoa học chứng minh và khả năng giải quyết các vấn đề cốt lõi của sản xuất nông nghiệp.
- Pháp lý và Thể chế: Khung pháp lý, mặc dù đang trong quá trình hoàn thiện, vẫn là một yếu tố định hình cuộc chơi. Sự mơ hồ trong phân loại hiện tại là một thách thức, nhưng những nỗ lực cải cách hành chính gần đây cho thấy một tín hiệu tích cực về việc tạo ra một môi trường kinh doanh thông thoáng hơn. Sự phát triển của ngành trong tương lai phụ thuộc rất nhiều vào việc liệu hành lang pháp lý có theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ hay không.
Sự thành công của một sản phẩm như NEMA2 nằm chính ở điểm giao thoa của ba vòng tròn này: nó đáp ứng một nhu cầu thị trường cấp bách, được hậu thuẫn bởi công nghệ tiên tiến và thẩm định khoa học, và được định vị một cách thông minh để tận dụng các xu hướng về chứng nhận và xuất khẩu, vượt qua các rào cản pháp lý hiện tại.
5.2. Cơ hội cho các Bên liên quan
Dựa trên phân tích, có thể xác định các cơ hội chiến lược rõ ràng cho từng nhóm đối tượng trong hệ sinh thái nông nghiệp.
- Đối với Nhà sản xuất và Nhập khẩu:
- Khác biệt hóa bằng Khoa học: Cơ hội lớn nhất nằm ở việc xây dựng uy tín sản phẩm dựa trên các bằng chứng khoa học vững chắc. Thay vì cạnh tranh về giá, các doanh nghiệp nên đầu tư vào các chương trình khảo nghiệm hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học uy tín tại Việt Nam để có được dữ liệu hiệu quả khách quan và đáng tin cậy.
- Nhắm đến Chuỗi giá trị Xuất khẩu: Thay vì chỉ bán sản phẩm biostimulant như một vật tư đơn lẻ, hãy định vị chúng như một giải pháp giúp nông sản đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Việc đạt được các chứng nhận hữu cơ được công nhận toàn cầu (như JAS, USDA Organic, EU Organic) sẽ là một lợi thế cạnh tranh quyết định.
- Tập trung vào Sức khỏe Đất: Các sản phẩm giải quyết các vấn đề nền tảng về sức khỏe đất sẽ có giá trị lâu dài và bền vững hơn so với các sản phẩm chỉ có tác dụng kích thích sinh trưởng nhất thời.
- Đối với Nhà đầu tư:
- Đầu tư vào Công nghệ Nền tảng: Các lĩnh vực đầu tư hứa hẹn nhất là các công ty sở hữu công nghệ lõi, có khả năng tạo ra các sản phẩm biostimulant khác biệt và được bảo hộ.
- Xây dựng Thương hiệu dựa trên Uy tín: Thị trường còn phân mảnh, tạo cơ hội cho việc đầu tư xây dựng các thương hiệu mạnh, gắn liền với chất lượng, sự minh bạch và khoa học.
- Chuỗi cung ứng và Phân phối: Đầu tư vào việc hiện đại hóa chuỗi cung ứng và các kênh phân phối chuyên biệt cho các sản phẩm sinh học cũng là một hướng đi tiềm năng.
- Đối với Nhà hoạch định Chính sách:
- Xây dựng Danh mục pháp lý riêng: Khuyến nghị quan trọng nhất là Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cần nghiên cứu, tham khảo kinh nghiệm quốc tế để xây dựng một danh mục pháp lý riêng cho “Chất kích thích sinh học thực vật” (Biostimulant).
- Hài hòa hóa Tiêu chuẩn và Quy trình: Đẩy mạnh việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy trình công nhận, khảo nghiệm với các tiêu chuẩn quốc tế.
- Chính sách Khuyến khích: Ban hành các chính sách hỗ trợ, khuyến khích nông dân sử dụng các sản phẩm biostimulant đã được chứng nhận.
5.3. Kết luận: Tương lai của Biostimulant trong Nông nghiệp Bền vững của Việt Nam
Biostimulant không còn là một phân khúc sản phẩm ngách hay một giải pháp bổ sung. Chúng đang nhanh chóng trở thành một công nghệ thiết yếu, một trụ cột không thể thiếu cho tương lai của nền nông nghiệp Việt Nam. Việc áp dụng rộng rãi các sản phẩm này là con đường tất yếu để quốc gia đạt được các mục tiêu kép: xây dựng một ngành nông nghiệp có giá trị gia tăng cao, tác động môi trường thấp, và có khả năng chống chịu, thích ứng với biến đổi khí hậu.
Hành trình phía trước sẽ là quá trình chuyển đổi từ một thị trường còn nhiều mơ hồ về pháp lý sang một ngành công nghiệp sôi động, đổi mới và được quản lý chặt chẽ dựa trên các tiêu chuẩn khoa học. Sự thành công của hành trình này sẽ không chỉ định hình lại ngành vật tư nông nghiệp mà còn góp phần quyết định vào sự thành công của công cuộc tái cấu trúc toàn diện ngành nông nghiệp Việt Nam trong thập kỷ tới.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định số 84/2019/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định về quản lý phân bón.
- Nghị định số 130/2022/NĐ-CP của Chính phủ: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 84/2019/NĐ-CP.
- Định nghĩa và vai trò của Plant Biostimulants – Hội đồng Công nghiệp Biostimulant Châu Âu (EBIC).
- Báo cáo Thị trường Biostimulant Toàn cầu – Mordor Intelligence.
- Báo cáo Thị trường Phân bón Hữu cơ Việt Nam – Mordor Intelligence.
- Ứng dụng Organic Carbon NEMA2 trong canh tác lúa – Kết quả khảo nghiệm tại Viện Lúa ĐBSCL.
- Tiêu chuẩn Nông nghiệp Nhật Bản (JAS) cho sản phẩm hữu cơ – Bộ Nông, Lâm và Ngư nghiệp Nhật Bản.
- Tổng quan về tác dụng của Axit Humic đối với cây trồng và đất.
- Phân tích về Chiết xuất rong biển trong nông nghiệp.
- Tổng quan về Chất kích thích sinh học (Biostimulants) cho cây trồng.



