Báo cáo Xuất khẩu Nông sản Việt Nam 2025: Phân tích Giữa kỳ và Triển vọng Chiến lược
Tóm tắt Báo cáo
Nửa đầu năm 2025 chứng kiến một bức tranh đầy nghịch lý của ngành xuất khẩu nông, lâm, thủy sản (NLTS) Việt Nam. Về mặt tổng thể, ngành đã đạt được những con số kỷ lục, với kim ngạch xuất khẩu đạt 33,84 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm 2024, và thặng dư thương mại ấn tượng ở mức 9,83 tỷ USD.[1], [2] Tuy nhiên, đằng sau sự tăng trưởng ấn tượng này là một sự phân hóa sâu sắc giữa các ngành hàng. Tăng trưởng chủ yếu được thúc đẩy bởi sự bùng nổ về giá của một số mặt hàng chủ lực như cà phê và hạt điều, che giấu những điểm yếu cố hữu và thách thức nghiêm trọng ở các lĩnh vực quan trọng khác như lúa gạo và rau quả.
Sự tăng vọt về giá trị của cà phê (tăng 67,5%) và hạt điều (tăng 20,4%) là động lực chính, nhưng sự tăng trưởng này lại dựa trên sự sụt giảm hoặc tăng trưởng không đáng kể về sản lượng, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào chu kỳ giá hàng hóa toàn cầu.[3], [4] Ngược lại, ngành lúa gạo đối mặt với cuộc khủng hoảng giá khi giá xuất khẩu bình quân giảm mạnh 18,4%, khiến kim ngạch giảm 12,2% dù sản lượng xuất khẩu tăng.[4] Ngành rau quả cũng sụt giảm 8,4% do những thay đổi trong chính sách nhập khẩu của thị trường Trung Quốc.[3], [4]
Trong bối cảnh đó, ngành NLTS phải đối mặt với hàng loạt thách thức trong 6 tháng cuối năm: nguy cơ Mỹ áp đặt “thuế chồng thuế” lên các sản phẩm thủy sản chủ lực như tôm [3]; các rào cản kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt từ Trung Quốc [3], [5]; tình trạng thẻ vàng IUU của EU chưa được tháo gỡ [6]; và áp lực từ chi phí logistics tăng cao cùng biến động tỷ giá.[7]
Để ứng phó, Chính phủ và Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã đề ra một kế hoạch hành động quyết liệt cho nửa cuối năm, hướng tới mục tiêu kim ngạch xuất khẩu cơ bản là 65 tỷ USD và mục tiêu phấn đấu đạt 70 tỷ USD.[3], [6], [8] Chiến lược này tập trung vào ba trụ cột chính: ổn định chuỗi cung ứng, tận dụng các cơ hội từ chính sách thương mại và đẩy mạnh xuất khẩu ngay từ đầu quý 3.[9] Các giải pháp cụ thể bao gồm đa dạng hóa thị trường, nâng cao giá trị gia tăng thông qua chế biến sâu, và các biện pháp can thiệp chính sách có mục tiêu.
Báo cáo này nhận định rằng mục tiêu 65 tỷ USD là khả thi, nhưng đòi hỏi sự thực thi hoàn hảo chiến lược 6 tháng cuối năm. Trong khi đó, mục tiêu 70 tỷ USD vẫn là một thách thức lớn, phụ thuộc nhiều vào các điều kiện thị trường bên ngoài thuận lợi. Thành công của ngành sẽ không chỉ được đo bằng con số kim ngạch cuối năm, mà còn bằng khả năng chuyển đổi từ một mô hình tăng trưởng dựa trên giá cả và sản lượng sang một mô hình bền vững hơn, dựa trên chất lượng, công nghệ và giá trị gia tăng.
1. Kết quả Xuất khẩu Giữa kỳ 2025: Một Câu chuyện của những Vận may Trái ngược
Phân tích sâu về kết quả xuất khẩu NLTS trong 6 tháng đầu năm 2025 cho thấy một bức tranh phức tạp, nơi những thành tựu vĩ mô ấn tượng được xây dựng trên một nền tảng không đồng đều. Sự tăng trưởng không lan tỏa khắp các ngành hàng, mà tập trung vào một số lĩnh vực được hưởng lợi từ các yếu tố thị trường đặc thù, trong khi các lĩnh vực khác phải vật lộn với những cơn gió ngược đáng kể.
1.1. Thành tựu Tổng thể: Một Nửa năm Phá vỡ Kỷ lục
Ở cấp độ vĩ mô, ngành NLTS Việt Nam đã có một khởi đầu năm 2025 đặc biệt thành công, thiết lập các kỷ lục mới và đóng góp quan trọng vào sự ổn định kinh tế quốc gia.
Tổng kim ngạch xuất khẩu NLTS trong 6 tháng đầu năm đạt 33,84 tỷ USD, ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ 15,5% so với cùng kỳ năm 2024.[1], [2], [4] Con số này cho thấy ngành đang đi đúng quỹ đạo để đạt được mục tiêu tham vọng cho cả năm. Sự tăng trưởng này không chỉ thể hiện khả năng phục hồi mà còn cho thấy năng lực thích ứng của ngành trước những biến động của kinh tế toàn cầu.
Điểm sáng nổi bật nhất là thặng dư thương mại của ngành. Với giá trị xuất siêu đạt 9,83 tỷ USD, tăng 16,5% so với cùng kỳ, ngành NLTS tiếp tục khẳng định vai trò là trụ đỡ quan trọng cho cán cân thương mại quốc gia.[1] Thậm chí, tính đến hết tháng 7, con số xuất siêu đã lên tới 9,76 tỷ USD, cao hơn cả mức xuất siêu chung của toàn bộ nền kinh tế.[7] Điều này không chỉ mang lại nguồn ngoại tệ quý giá mà còn góp phần ổn định tỷ giá và kinh tế vĩ mô.
Sự đa dạng của danh mục sản phẩm xuất khẩu cũng là một điểm đáng chú ý. Trong 6 tháng đầu năm, có tới 28 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, chiếm 91,7% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Trong đó, có 9 mặt hàng xuất khẩu trên 5 tỷ USD, cho thấy chiều sâu và quy mô của năng lực sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam.[10]
1.2. Phân tích Chuyên sâu theo Ngành hàng: Kẻ Dẫn đầu và Người Tụt lại
Việc phân tích sâu hơn vào các con số tổng hợp cho thấy một sự phân hóa rõ rệt về hiệu suất giữa các nhóm hàng hóa. Sự tăng trưởng chung của ngành không phải là một làn sóng nâng tất cả các con thuyền, mà là kết quả của sự bứt phá mạnh mẽ của một số ít ngành hàng, trong khi những ngành khác lại đối mặt với khó khăn.
Nhóm Tăng trưởng Vượt bậc (Chủ yếu do Giá):
- Cà phê: Là ngôi sao sáng nhất của ngành trong nửa đầu năm. Kim ngạch xuất khẩu đạt 5,45 tỷ USD, một mức tăng trưởng đáng kinh ngạc 67,5% về giá trị. Điều đáng nói là sự tăng trưởng này đạt được chỉ với mức tăng 5,3% về sản lượng, cho thấy động lực chính đến từ việc giá xuất khẩu bình quân tăng vọt 59,1%, đạt hơn 5.700 USD/tấn.[1], [3], [4] Đây là kết quả của tình trạng thiếu hụt nguồn cung toàn cầu và nhu cầu mạnh mẽ từ các thị trường lớn.
- Hạt điều: Kim ngạch đạt 2,36 tỷ USD, tăng 20,4% về giá trị mặc dù sản lượng xuất khẩu giảm nhẹ 2,7%. Yếu tố quyết định là giá bình quân tăng 23,8%.[3], [4]
- Hồ tiêu: Câu chuyện tương tự diễn ra với kim ngạch đạt 859,6 triệu USD, tăng 35,7% về giá trị trên cơ sở sản lượng giảm 12,4%, nhờ vào việc giá xuất khẩu tăng đột biến 54,8%.[4]
Nhóm Tăng trưởng Ổn định:
- Gỗ và Sản phẩm gỗ: Vẫn là ngành hàng có kim ngạch lớn nhất, đạt 8,21 tỷ USD, tăng trưởng vững chắc 8,9% so với cùng kỳ năm trước.[1], [3], [4]
- Thủy sản: Đạt 5,16 tỷ USD, tăng trưởng mạnh mẽ 16,9%. Hai mặt hàng chủ lực là tôm (2,07 tỷ USD) và cá tra (1 tỷ USD) tiếp tục là động lực chính.[1], [3], [4]
- Cao su: Đạt 1,27 tỷ USD, tăng 14,4% về giá trị. Ngành này cũng được hưởng lợi từ việc giá tăng 22,4%, bù đắp cho sự sụt giảm 6,5% về sản lượng.[4]
Nhóm Ngành hàng Gặp khó khăn:
- Rau quả: Là một lĩnh vực đáng lo ngại. Kim ngạch giảm 8,4% xuống còn 3,05 tỷ USD.[3], [4] Sự sụt giảm này gần như hoàn toàn do những biến động từ thị trường Trung Quốc. Điểm sáng duy nhất là sầu riêng, với kim ngạch xuất khẩu tươi và đông lạnh tăng gấp ba lần so với cùng kỳ năm 2024.[3]
- Lúa gạo: Đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng về giá. Mặc dù sản lượng xuất khẩu tăng 7,6% đạt 4,9 triệu tấn, kim ngạch lại giảm 12,2% xuống còn 2,54 tỷ USD. Nguyên nhân là do giá xuất khẩu bình quân giảm mạnh 18,4%.[4], [11], [12]
Sự phân hóa này cho thấy một nghịch lý cốt lõi: sự tăng trưởng ấn tượng 15,5% của toàn ngành đang bị chi phối nặng nề bởi sự tăng giá đột biến của cà phê, hạt điều và hồ tiêu. Nếu không có hiệu ứng giá này, con số tăng trưởng chung sẽ thấp hơn đáng kể. Các ngành như lúa gạo và cao su thực tế đã chứng kiến sự sụt giảm về sản lượng xuất khẩu. Điều này cho thấy tăng trưởng hiện tại không chủ yếu đến từ việc gia tăng sản xuất hay chiếm lĩnh thị phần, mà phụ thuộc vào các chu kỳ giá hàng hóa bên ngoài. Sự phụ thuộc này tạo ra một lỗ hổng dễ bị tổn thương. Nếu giá các mặt hàng này điều chỉnh giảm trong nửa cuối năm 2025, khả năng ngành đạt được các mục tiêu tham vọng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Do đó, chiến lược dài hạn chuyển từ “tăng sản lượng sang nâng cao giá trị” [6], [13] không chỉ là một mục tiêu mà còn là một yêu cầu cấp thiết để giảm thiểu rủi ro cho danh mục xuất khẩu khỏi sự biến động của giá cả.
Bảng 1: Kết quả Xuất khẩu các Ngành hàng NLTS Chủ lực (6 tháng đầu năm 2025 so với 6 tháng đầu năm 2024)
| Ngành hàng | Kim ngạch 6T 2025 (tỷ USD) | Tăng trưởng YoY (%) | Động lực chính (Giá/Sản lượng) |
|---|---|---|---|
| Gỗ & Sản phẩm gỗ | 8.21 | +8.9\% | Sản lượng & Giá trị |
| Cà phê | 5.45 | +67.5\% | Giá |
| Thủy sản | 5.16 | +16.9\% | Sản lượng & Giá trị |
| Rau quả | 3.05 | -8.4\% | Sụt giảm thị trường |
| Lúa gạo | 2.54 | -12.2\% | Giá |
| Hạt điều | 2.36 | +20.4\% | Giá |
| Cao su | 1.27 | +14.4\% | Giá |
| Hồ tiêu | 0.86 | +35.7\% | Giá |
Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường.[1], [3], [4]
1.3. Điều hướng Thị trường Toàn cầu: Phân tích các Điểm đến Xuất khẩu Chính
Phân tích theo thị trường cho thấy sự thay đổi trong động lực thương mại và các mối quan hệ phụ thuộc. Trong khi các thị trường phát triển cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường Trung Quốc lại thể hiện một bức tranh phức tạp hơn nhiều.
Tăng trưởng Mạnh mẽ tại các Thị trường Phát triển:
- Hoa Kỳ: Vẫn là thị trường đơn lẻ lớn nhất, chiếm 21,1% thị phần. Kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này tăng trưởng mạnh mẽ 16%.[4] Đây là điểm đến chính cho các sản phẩm gỗ (chiếm 55,6% thị phần của ngành gỗ), thủy sản, cà phê và hồ tiêu.[3], [4]
- EU: Cho thấy sự tăng trưởng đặc biệt ấn tượng, với tổng kim ngạch xuất khẩu sang châu Âu tăng 46,3% trong 6 tháng đầu năm.[4] Điều này đặc biệt đáng chú ý đối với ngành rau quả, khi xuất khẩu sang EU tăng vọt 56,3% chỉ trong tháng 6.[14]
- Nhật Bản: Là một thị trường ổn định và có giá trị cao, với kim ngạch xuất khẩu tăng 25,5%.[4]
Bài toán Trung Quốc: Một Thị trường đang Chuyển đổi:
- Tổng kim ngạch xuất khẩu sang Trung Quốc, thị trường lớn thứ hai, gần như đi ngang, chỉ giảm nhẹ 0,7%.[4]
- Tuy nhiên, con số tổng hợp này che giấu một sự tái cấu trúc thương mại mạnh mẽ. Xuất khẩu rau quả giảm mạnh 35,1% và sản phẩm gỗ giảm 20,2%.[4], [15]
- Ngược lại, xuất khẩu các mặt hàng khác sang Trung Quốc lại tăng vọt: Thủy sản (+53,7%), Hạt điều (+41,2%), và Cao su (+34% trong 5 tháng).[4]
Sự tương phản này cho thấy một sự “tách đôi” trong quan hệ thương mại với Trung Quốc, giữa các sản phẩm dựa trên chất lượng và các sản phẩm dựa trên số lượng. Dữ liệu cho thấy Trung Quốc đang đồng thời giảm mạnh nhập khẩu một số nông sản Việt Nam trong khi lại tăng mạnh các mặt hàng khác. Các sản phẩm bị từ chối hoặc giảm nhập khẩu (như rau quả) là những mặt hàng phải tuân thủ các tiêu chuẩn mới, nghiêm ngặt hơn về chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc, ví dụ như yêu cầu kiểm nghiệm cadimi đối với sầu riêng.[3], [5] Trong khi đó, các sản phẩm có sự tăng trưởng thường là hàng chế biến hoặc nguyên liệu thô (hạt điều, cao su, thủy sản) nơi các tiêu chuẩn có thể khác hoặc các nhà cung cấp Việt Nam đã đáp ứng thành công. Đây không phải là sự sụt giảm chung về nhu cầu từ Trung Quốc, mà là một sự chuyển dịch có chủ đích. Trung Quốc không còn là thị trường “dễ tính” cho các sản phẩm giá rẻ, chất lượng không ổn định. Thị trường này đang nhanh chóng phát triển thành một thị trường tiêu chuẩn cao, tương tự như EU hay Nhật Bản. Điều này ngụ ý rằng các nhà xuất khẩu Việt Nam không thể thích ứng với các tiêu chuẩn cao hơn này sẽ bị loại khỏi thị trường Trung Quốc đối với các mặt hàng giá trị cao như trái cây tươi. Chiến lược dài hạn phải bao gồm việc đầu tư lớn vào quản lý chất lượng, truy xuất nguồn gốc và chế biến để đáp ứng các yêu cầu mới của Trung Quốc, coi đây là một thị trường phát triển chứ không phải là một thị trường đang phát triển. Đây là một sự tái đánh giá chiến lược cơ bản.
Bảng 2: Kết quả Xuất khẩu NLTS tại các Thị trường Lớn (6 tháng đầu năm 2025 so với 6 tháng đầu năm 2024)
| Thị trường/Khu vực | Kim ngạch 6T 2025 (tỷ USD) | Thị phần (%) | Tăng trưởng YoY (%) |
|---|---|---|---|
| Hoa Kỳ | 7.14 | 21.1\% | +16.0\% |
| Trung Quốc | 5.96 | 17.6\% | -0.7\% |
| Nhật Bản | 2.44 | 7.2\% | +25.5\% |
| EU | 5.28 | 15.6\% | +46.3\% |
| ASEAN | N/A | N/A | N/A |
| Phần còn lại của thế giới | 7.02 | 20.7\% | N/A |
Nguồn: Tổng hợp và tính toán dựa trên dữ liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường.[4]
2. Những Cơn gió ngược và Thách thức Cấu trúc Đối với Ngành
Sau khi xem xét kết quả hoạt động, việc phân tích các rủi ro và trở ngại là cần thiết để có một cái nhìn toàn diện. Ngành NLTS Việt Nam đang phải đối mặt với một loạt các thách thức đáng kể có thể cản trở việc đạt được các mục tiêu năm 2025.
2.1. Áp lực Địa chính trị và Chính sách Thương mại
- Mối đe dọa Thuế quan từ Hoa Kỳ: Đây là một đám mây bão lớn đang treo lơ lửng trên ngành thủy sản. Khả năng Hoa Kỳ áp đặt “thuế chồng thuế”—kết hợp thuế đối kháng, thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp—lên các sản phẩm chủ lực như tôm, đặt ra một mối đe dọa hiện hữu đối với các nhà xuất khẩu.[3] Điều này đặc biệt nguy hiểm khi Hoa Kỳ là một trong hai thị trường hàng đầu cho thủy sản Việt Nam.[4]
- Rào cản Phi thuế quan của Trung Quốc: Sự thay đổi trong thị trường Trung Quốc là một thách thức hàng đầu. Việc áp dụng các quy định an toàn thực phẩm mới, như kiểm tra bắt buộc hàm lượng cadimi và auramine O trong sầu riêng, đã khiến nhiều nhà xuất khẩu không kịp chuẩn bị.[3] Đây là một phần của xu hướng rộng lớn hơn khi Trung Quốc ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn nhập khẩu đối với rau quả.[5], [16]
- “Thẻ vàng” IUU của EU: Việc “thẻ vàng” đối với hành vi khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) vẫn còn tồn tại là một trở ngại lớn, ngăn cản việc tối đa hóa tiềm năng của thị trường EU cho ngành thủy sản.[6] Nếu không giải quyết được vấn đề này, ngành có thể phải đối mặt với “thẻ đỏ”, tương đương với một lệnh cấm thương mại.
2.2. Khủng hoảng theo Ngành hàng: Động lực Thị trường và Biến động Giá cả
- Sự suy thoái của Thị trường Gạo Toàn cầu: Việc giá gạo giảm 18,4% trong 6 tháng đầu năm là kết quả của một cơn bão hoàn hảo các yếu tố toàn cầu: nguồn cung thế giới tăng, sự trở lại của các nhà xuất khẩu lớn như Ấn Độ, và các nhà nhập khẩu chính như Philippines và Indonesia giảm mua do tồn kho trong nước cao và các biện pháp kiểm soát giá.[7], [11], [12], [17] Áp lực thị trường bên ngoài này phần lớn nằm ngoài tầm kiểm soát của Việt Nam.
- Thế lưỡng nan của Sầu riêng: Mặc dù sản lượng xuất khẩu đã tăng gấp ba, ngành này phải đối mặt với những thách thức nội tại đáng kể làm hạn chế tiềm năng. Các thách thức này bao gồm việc thiếu hướng dẫn chính thức về cách đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm nghiệm hóa chất mới của Trung Quốc và sự thiếu hụt nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh (kho lạnh, cấp đông). Sự thiếu hụt này ngăn cản các nhà xuất khẩu bảo quản trái cây trong mùa thu hoạch cao điểm và mở rộng sang thị trường đông lạnh béo bở.[3]
2.3. Làn sóng Chi phí Hoạt động Gia tăng
- Nút thắt Logistics: Chi phí logistics leo thang, có thể chiếm tới 30% giá thành cuối cùng của sản phẩm, đang làm xói mòn nghiêm trọng lợi nhuận của tất cả các nhà xuất khẩu.[7] Điều này làm cho các sản phẩm của Việt Nam kém cạnh tranh hơn trên trường quốc tế.
- Biến động Tỷ giá Bất lợi: Sự mạnh lên của đồng đô la Mỹ (lên hơn 26.400 VND/USD) làm tăng chi phí của các yếu tố đầu vào nhập khẩu (phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc) trong khi làm giảm lợi nhuận ròng bằng VND của các nhà xuất khẩu.[7]
- Chi phí Tuân thủ: Việc đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm dịch thực vật (SPS) ngày càng nghiêm ngặt của các thị trường như EU, nơi đã tăng cường kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật lên 50% đối với một số sản phẩm, đòi hỏi đầu tư đáng kể vào công nghệ, quy trình và chứng nhận, làm tăng thêm gánh nặng chi phí.[7]
Những thách thức này không tồn tại một cách riêng lẻ. Một áp lực bên ngoài (như các quy định mới của Trung Quốc) lại bị làm trầm trọng thêm bởi một điểm yếu bên trong (thiếu kho lạnh). Một điều kiện thị trường toàn cầu (chi phí logistics cao) làm cho một mối đe dọa chính sách thương mại (thuế quan của Hoa Kỳ) trở nên nguy hiểm hơn đối với lợi nhuận. Ví dụ, trường hợp sầu riêng cho thấy nhu cầu bên ngoài của Trung Quốc về tiêu chuẩn cao hơn [3] gặp phải sự thiếu đầu tư bên trong của Việt Nam vào chế biến và bảo quản.[3] Kết quả là một nút thắt cổ chai ngăn cản ngành tận dụng tối đa một cơ hội lớn. Tương tự, đối với ngành thủy sản, mối đe dọa bên ngoài từ thuế quan của Hoa Kỳ [3] lại bị cộng hưởng bởi thách thức bên trong từ thẻ vàng IUU của EU.[6] Điều này có nghĩa là ngành đang phải đối phó với các vấn đề trên hai mặt trận quan trọng nhất cùng một lúc. Do đó, một chiến lược thành công cho 6 tháng cuối năm không thể giải quyết các vấn đề này một cách riêng lẻ mà đòi hỏi một cách tiếp cận tích hợp. Giải quyết vấn đề logistics giúp giảm thiểu tác động của thuế quan. Đầu tư vào công nghệ chế biến giúp đáp ứng các tiêu chuẩn của cả Trung Quốc và EU. Các giải pháp chính sách phải mang tính toàn diện và giải quyết toàn bộ chuỗi giá trị.
3. Lộ trình Chiến lược cho 6 tháng cuối năm 2025: Từ Tham vọng đến Thực thi
Để đối phó với những thách thức đã xác định và đảm bảo đạt được các mục tiêu xuất khẩu năm 2025, Chính phủ và các cơ quan liên quan đã vạch ra một lộ trình chiến lược toàn diện. Kế hoạch này không chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
3.1. Chiến lược Ba Trụ cột của Chính phủ
Khung chiến lược cấp cao do Bộ Nông nghiệp và Môi trường (NN&MT) đề ra, được cụ thể hóa trong Quyết định số 681/QĐ-BNNMT và Công điện số 79/CĐ-TTg, tạo thành xương sống cho nỗ lực trong 6 tháng cuối năm.[8], [18] Kế hoạch này dựa trên ba trụ cột chính [9], [19]:
- Ổn định Chuỗi cung ứng: Tập trung vào việc phát triển các vùng nguyên liệu (vùng nguyên liệu) mạnh mẽ, được chứng nhận và hoàn thiện hệ thống cấp mã số vùng trồng và cơ sở đóng gói. Mục tiêu là đảm bảo nguồn cung ổn định các sản phẩm chất lượng cao, có thể truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính nhất.
- Tận dụng Chính sách Thương mại: Chủ động tham gia đàm phán với Hoa Kỳ để quản lý các tác động của thuế quan và điều chỉnh cán cân thương mại. Đây là một nỗ lực ngoại giao và thương mại tích cực nhằm bảo vệ lợi ích của các ngành hàng chủ lực.
- Tăng tốc Động lực Quý 3: Thúc đẩy một khởi đầu mạnh mẽ cho nửa cuối năm để tạo ra một vùng đệm và tạo đà tăng trưởng. Điều này bao gồm việc theo dõi chặt chẽ tình hình thông quan tại các cửa khẩu biên giới để tránh ùn tắc và đảm bảo tiến độ giao thương.
3.2. Sáng kiến Tập trung vào Thị trường: Đào sâu và Đa dạng hóa các Kênh Xuất khẩu
Bên cạnh khung chiến lược chung, các kế hoạch hành động cụ thể cho từng thị trường trọng điểm đã được xây dựng, như được nêu chi tiết bởi các quan chức như ông Ngô Hồng Phong, Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường.[6], [13]
- Đối với Hoa Kỳ: Chiến lược chính là đàm phán và chia sẻ chi phí về thuế quan để duy trì khả năng tiếp cận thị trường cho các ngành hàng quan trọng như thủy sản và gỗ.
- Đối với Trung Quốc: Trọng tâm là mở rộng xuất khẩu chính ngạch và tích cực làm việc để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc mới nhằm lấy lại đà tăng trưởng trong ngành rau quả. Điều này đòi hỏi sự hợp tác sâu rộng với các cơ quan chức năng của Trung Quốc và cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho các nhà sản xuất Việt Nam.[6]
- Đối với EU: Ưu tiên hàng đầu là tháo gỡ “thẻ vàng” IUU. Ngoài ra, chiến lược là tận dụng Hiệp định EVFTA để đẩy mạnh các sản phẩm giá trị cao như thủy sản chế biến và trái cây đặc sản.[6]
- Đối với Nhật Bản & Hàn Quốc: Kế hoạch là tăng tỷ trọng các sản phẩm chế biến sâu, giá trị cao phù hợp với thị hiếu tinh tế của người tiêu dùng tại các thị trường này.[6]
- Đa dạng hóa Thị trường: Một yếu tố quan trọng là giảm sự phụ thuộc quá mức vào một vài thị trường chính bằng cách tích cực phát triển các cơ hội mới ở Trung Đông (thị trường Halal), Châu Phi và Nam Á.[9], [13]
3.3. Mệnh lệnh “Giá trị hơn Số lượng”: Thúc đẩy Tăng trưởng thông qua Chế biến và Chất lượng
Nền tảng của toàn bộ kế hoạch 6 tháng cuối năm là một sự chuyển dịch chiến lược dài hạn. Đó là sự chuyển đổi từ việc xuất khẩu hàng hóa thô sang việc trở thành một nhà cung cấp toàn cầu các sản phẩm nông nghiệp chế biến, chất lượng cao.
- Đầu tư vào Chế biến sâu: Chính phủ và các hiệp hội ngành hàng đang thúc đẩy đầu tư mạnh mẽ hơn vào các cơ sở chế biến để tăng giá trị gia tăng của hàng xuất khẩu.[13], [20] Đây được coi là con đường chính để tăng trưởng bền vững, vượt ra ngoài sự phụ thuộc vào giá cả hàng hóa thô đầy biến động.[21]
- Xây dựng Thương hiệu Quốc gia: Cần có một nỗ lực phối hợp để xây dựng uy tín và nhận diện thương hiệu cho các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế, chuyển từ vai trò nhà cung cấp chung chung sang một nguồn gốc đáng tin cậy.[6]
- Công nghệ và R&D: Kế hoạch kêu gọi tăng cường ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, thu hoạch và bảo quản để cải thiện chất lượng, giảm tổn thất và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.[6]
Chiến lược cho 6 tháng cuối năm 2025 bao gồm cả các biện pháp phản ứng (đàm phán thuế quan với Hoa Kỳ, ứng phó với các quy định mới của Trung Quốc) và các sáng kiến chủ động, dài hạn (xây dựng chuỗi giá trị, đa dạng hóa thị trường). Các nhiệm vụ cấp bách, trước mắt mang tính phản ứng. Mối đe dọa thuế quan của Hoa Kỳ và các quy định của Trung Quốc là những cú sốc bên ngoài đòi hỏi phải có phản ứng ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại. Sự tập trung của chính phủ vào đàm phán [6] phản ánh điều này. Các yếu tố chiến lược, hướng tới tương lai hơn—như phát triển thị trường Halal [6], đầu tư vào chế biến [13] và xây dựng thương hiệu [6]—lại mang tính chủ động. Chúng được thiết kế để xây dựng khả năng phục hồi và tạo ra các động lực tăng trưởng mới cho tương lai. Sự thành công của mục tiêu năm 2025 phụ thuộc rất nhiều vào hiệu quả của các biện pháp phản ứng. Sức khỏe và sự tăng trưởng dài hạn của ngành lại phụ thuộc vào việc thực thi các biện pháp chủ động. Có một rủi ro là tính cấp bách của các cuộc khủng hoảng ngắn hạn có thể làm chuyển hướng các nguồn lực và vốn chính trị khỏi các khoản đầu tư chiến lược dài hạn quan trọng. Một thách thức chính đối với các nhà hoạch định chính sách sẽ là phải “vừa đi vừa nhai kẹo cao su”—quản lý hiệu quả các mối đe dọa trước mắt trong khi vẫn tiếp tục đặt nền móng cho một ngành xuất khẩu có khả năng phục hồi tốt hơn và giá trị cao hơn trong những năm tới.
4. Triển vọng Cuối năm 2025 và các Khuyến nghị Chiến lược
Tổng hợp các phân tích về kết quả hoạt động, thách thức và chiến lược, phần cuối cùng này sẽ đưa ra một cái nhìn về tương lai và đề xuất các khuyến nghị cụ thể, có thể hành động cho các bên liên quan chính.
4.1. Dự báo và Phân tích Kịch bản
- Kịch bản Cơ sở (Khả năng cao nhất): Ngành sẽ vượt qua được các thách thức trong 6 tháng cuối năm, với kết quả tốt của cà phê, thủy sản và gỗ bù đắp cho sự yếu kém của lúa gạo và sự phục hồi chậm của rau quả. Kết quả cuối năm: khoảng 65-67 tỷ USD. Kịch bản này giả định rằng các mức thuế quan nghiêm trọng nhất của Hoa Kỳ sẽ được giải quyết một phần hoặc trì hoãn, và ngành sẽ dần thích ứng với các tiêu chuẩn mới của Trung Quốc.
- Kịch bản Lạc quan (Ít khả năng hơn): Giá hàng hóa toàn cầu cho cà phê và các mặt hàng xuất khẩu chủ lực khác vẫn ở mức của 6 tháng đầu năm hoặc tăng cao hơn. Vấn đề thuế quan của Hoa Kỳ được giải quyết một cách thuận lợi, và có một bước đột phá trong xuất khẩu sầu riêng sang Trung Quốc vào quý 4. Kết quả cuối năm: khoảng 70 tỷ USD. Điều này đòi hỏi một số yếu tố bên ngoài phải diễn ra theo hướng có lợi cho Việt Nam.
- Kịch bản Bi quan (Có thể xảy ra): Hoa Kỳ áp đặt thuế quan nặng nề lên thủy sản. Các rào cản phi thuế quan của Trung Quốc tỏ ra khó vượt qua, làm giảm thêm xuất khẩu trái cây. Giá cà phê có sự điều chỉnh giảm đáng kể. Kết quả cuối năm: dưới 65 tỷ USD.
4.2. Khuyến nghị cho các Nhà hoạch định Chính sách và Hiệp hội Ngành hàng
- Ngoại giao và Chính sách Thương mại:
- Tăng tốc Đàm phán Ngoại giao Cấp cao: Ưu tiên các cuộc đàm phán cấp chính phủ với Hoa Kỳ về thuế quan thủy sản và với EU về thẻ vàng IUU.
- Thành lập Lực lượng Đặc nhiệm Hướng dẫn Kỹ thuật “Phản ứng Nhanh”: Tạo ra một cơ quan chung giữa Bộ NN&MT và Bộ Công Thương để nhanh chóng phân tích các quy định kỹ thuật mới từ các thị trường như Trung Quốc và phổ biến các hướng dẫn rõ ràng, có thể hành động cho nông dân và các nhà xuất khẩu.
- Cơ sở hạ tầng và Đầu tư:
- Khởi động Chương trình Phát triển Chuỗi lạnh Quốc gia: Cung cấp tín dụng ưu đãi và các chính sách khuyến khích cho đầu tư của khu vực tư nhân vào kho lạnh và logistics lạnh, đặc biệt là ở các vùng trồng cây ăn quả trọng điểm.[3]
- Đầu tư vào các Trung tâm Logistics: Hỗ trợ phát triển các trung tâm logistics nông nghiệp chuyên dụng gần biên giới và cảng biển để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
4.3. Khuyến nghị cho các Doanh nghiệp Xuất khẩu nông sản
- Chiến lược Thị trường:
- Theo đuổi Tích cực việc Đa dạng hóa Thị trường: Chủ động phân bổ nguồn lực để khám phá và thâm nhập các thị trường mới như Trung Đông và Nam Á nhằm giảm sự phụ thuộc vào Hoa Kỳ và Trung Quốc.
- Áp dụng Chiến lược “Trung Quốc+” cho các Sản phẩm Giá trị cao: Đối với rau quả, hãy coi Trung Quốc là một thị trường tiêu chuẩn cao và đồng thời phát triển các thị trường cao cấp khác (EU, Nhật Bản) để giảm thiểu rủi ro.
- Vận hành Xuất sắc:
- Đầu tư vào Chế biến và Truy xuất nguồn gốc: Ưu tiên đầu tư vào công nghệ chế biến sâu để gia tăng giá trị và vào các hệ thống truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số để đáp ứng yêu cầu của tất cả các thị trường lớn.
- Xây dựng các Liên minh Dọc: Xây dựng các mối quan hệ bền chặt, minh bạch hơn với các hợp tác xã nông nghiệp để đảm bảo kiểm soát chất lượng, nguồn cung nguyên liệu và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ngay từ khâu sản xuất.
#XuatKhauNongSan #NongNghiepVietNam #KinhTe2025 #PhanTichThiTruong #ChienLuocXuatKhau
Để nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe và phát triển bền vững, việc cải tạo đất và tối ưu hóa dinh dưỡng là yếu tố then chốt. Khám phá giải pháp công nghệ từ Nhật Bản:
Tìm hiểu thêm về Organic Carbon NEMA2 – Giải pháp cho Nông nghiệp Bền vững
Nguồn tham khảo
- Báo Nhân Dân: Xuất khẩu nông sản hướng tới mục tiêu 70 tỷ USD – Báo cáo tình hình xuất khẩu nông sản 6 tháng đầu năm 2025.
- Báo Chính Phủ: 6 tháng đầu năm, xuất khẩu nông, lâm, thủy sản tăng hơn 15% – Báo cáo tình hình xuất khẩu nông sản 6 tháng đầu năm 2025.
- Kinh tế Trung ương: Xuất khẩu nông sản hướng tới mục tiêu 70 tỷ USD – Mục tiêu xuất khẩu nông sản Việt Nam 2025.
- VnEconomy: Xuất khẩu nông, lâm, thuỷ sản 6 tháng đầu năm 2025 tăng 15,5% so với cùng kỳ – Số liệu chi tiết về kim ngạch xuất khẩu từng mặt hàng.
- Báo Công lý: Xuất khẩu rau quả hụt hơi, thị trường Trung Quốc không còn ‘dễ tính’ – Nguyên nhân xuất khẩu rau quả, gỗ sang Trung Quốc giảm.
- Thị trường Tài chính Tiền tệ: Xuất khẩu nông lâm thủy sản hướng tới 65 tỷ USD trong năm 2025 – Kế hoạch xuất khẩu nông sản 2025.
- Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn: Toàn cảnh thị trường nông lâm thủy sản tháng 6,7/2025 – Phân tích thách thức về chi phí logistics, tỷ giá và rào cản kỹ thuật.
- Cổng thông tin điện tử Bộ trưởng Bộ NN&MT: Kế hoạch hành động thực hiện mục tiêu tăng trưởng ngành – Mục tiêu xuất khẩu nông sản Việt Nam 2025.
- VnEconomy: Xác định 3 nhóm giải pháp trọng tâm để đẩy mạnh xuất khẩu nông, lâm, thủy sản – 3 nhóm giải pháp trọng tâm 6 tháng cuối năm.
- Báo Nhân Dân: Xuất khẩu tiếp tục là điểm sáng của nền kinh tế trong 6 tháng đầu năm – Thống kê xuất khẩu 6 tháng đầu năm 2025.
- Baconco: Giá Lúa Gạo Giảm Sâu: Đâu Là Giải Pháp? – Phân tích thị trường gạo toàn cầu 2025.
- Cổng thông tin điện tử tỉnh Hưng Yên: Nguyên nhân và lý do nào làm giá gạo xuất khẩu liên tục giảm sâu? – Phân tích thị trường gạo toàn cầu 2025.
- Cổng thông tin điện tử Chính phủ – TPHCM: Xuất khẩu nông lâm thủy sản hướng tới mục tiêu khoảng 65-70 tỷ USD – Kế hoạch xuất khẩu nông sản 2025.
- Báo Nhân Dân: Xuất khẩu rau quả sang EU tăng mạnh – Thống kê xuất khẩu 6 tháng đầu năm 2025.
- VnEconomy: Xuất khẩu nông, lâm, thuỷ sản 6 tháng đầu năm 2025 tăng 15,5% – Nguyên nhân xuất khẩu rau quả, gỗ sang Trung Quốc giảm.
- Thị trường Tài chính Tiền tệ: Xuất khẩu nông lâm thủy sản hướng tới 65 tỷ USD – Chi tiết giải pháp cho từng ngành hàng và thị trường.
- Hiệp hội Lương thực Việt Nam: Theo dõi sát diễn biến thị trường gạo thế giới – Phân tích thị trường gạo toàn cầu 2025.
- Kinh tế Trung ương: Ban hành kế hoạch đẩy mạnh xuất khẩu nông, lâm, thủy sản năm 2025 – Kế hoạch xuất khẩu nông sản 2025.
- VnEconomy: Xác định 3 nhóm giải pháp trọng tâm – Chi tiết Kế hoạch hành động thực hiện mục tiêu tăng trưởng.
- Báo Quân đội Nhân dân: 6 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp đạt 33,84 tỷ USD – Báo cáo tình hình xuất khẩu 6 tháng đầu năm 2025.
- Thử nghiệm Ngày nay: Bàn giải pháp thúc đẩy xuất khẩu nông, lâm, thủy sản năm 2025 – Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu 6 tháng cuối năm 2025.
- cà phê, chính sách thương mại, gỗ, kim ngạch xuất khẩu 2025, lúa gạo, nông sản Việt Nam, rau quả, thẻ vàng IUU, thị trường Hoa Kỳ, thị trường nông sản, thị trường Trung Quốc, thủy sản, xuất khẩu nông sản



