Các nội dung chính trong bài viết
TogglePhác đồ điều trị bệnh lợn thịt giai đoạn tăng trưởng – vỗ béo
Lợn giai đoạn tăng trưởng và vỗ béo phải đối mặt với nhiều thách thức sức khỏe khi phát triển đến trọng lượng xuất chuồng. Tổn thất kinh tế trong giai đoạn này có thể rất đáng kể, do đó, các phác đồ điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi nhuận.
Kiểm soát bệnh lỵ ở lợn
Bệnh lỵ ở lợn, do vi khuẩn Brachyspira hyodysenteriae gây ra, vẫn là một mối lo ngại lớn đối với các trại chăn nuôi lợn giai đoạn tăng trưởng – vỗ béo. Căn bệnh này ảnh hưởng đến ruột già, gây tiêu chảy nặng, mất nước và sụt cân. Các dấu hiệu lâm sàng bao gồm phân có nhầy hoặc máu, thường kèm theo giảm trọng lượng nghiêm trọng.
Ảnh hưởng kinh tế có thể rất lớn—nếu không được điều trị, bệnh có thể làm giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) từ 0.05 đến 0.2, kéo dài thời gian xuất chuồng lên đến ba tuần.
Các phương pháp điều trị thường bao gồm:
Liệu pháp kháng sinh có chọn lọc dựa trên kết quả kiểm tra độ nhạy.
Làm sạch và khử trùng chuồng trại kỹ lưỡng.
Kiểm soát nghiêm ngặt loài gặm nhấm, vì chuột nhiễm bệnh có thể là nguồn lây nhiễm.
Việc loại bỏ bệnh lỵ ở lợn, dù khó khăn, vẫn có thể đạt được thông qua một số phương pháp.
Phương pháp “medicate-move-medicate-move” đã chứng minh hiệu quả tại nhiều trang trại. Kỹ thuật này bao gồm điều trị kháng sinh cho lợn đồng thời với việc dọn sạch phân, sau đó chuyển lợn sang khu vực sạch sẽ và tiếp tục điều trị. Thời điểm thực hiện rất quan trọng—các nỗ lực loại bỏ bệnh thường thành công nhất vào mùa ấm, khi vi khuẩn có sức đề kháng yếu hơn.
————————————————————————————————————————————————————————————-
Điều trị hội chứng bệnh hô hấp phức hợp
Bệnh hô hấp là một trong những mối quan tâm lớn nhất đối với ngành chăn nuôi lợn hiện nay. Ở lợn giai đoạn tăng trưởng – vỗ béo, bệnh thường biểu hiện dưới dạng hội chứng bệnh hô hấp ở lợn (PRDC), thường liên quan đến nhiều tác nhân gây bệnh cùng lúc.
Ảnh hưởng kinh tế của bệnh rất nghiêm trọng—mỗi 10% diện tích phổi bị viêm phổi có thể làm giảm tốc độ tăng trọng hàng ngày từ 22-37g.
Điều trị hiệu quả đòi hỏi phải chẩn đoán chính xác các tác nhân gây bệnh liên quan. Các tác nhân virus phổ biến bao gồm PRRSV, virus cúm lợn và circovirus PCV2, trong khi các vi khuẩn thường gặp là Mycoplasma hyopneumoniae, Haemophilus parasuis và Actinobacillus pleuropneumoniae.
Nhận diện sớm lợn bị bệnh (heo bị bệnh) là điều quan trọng để can thiệp kịp thời. Ghi nhận tần suất ho có thể là một công cụ giám sát hiệu quả, với mối liên hệ chặt chẽ giữa tần suất ho và tỷ lệ viêm phổi. Nhịp thở tăng cao, đặc biệt là cử động lồng ngực sâu hoặc thở bụng nông, cũng cần được chú ý ngay lập tức.
>>> Xem thêm giải pháp phòng ngừa bệnh hô hấp thông qua xử lý môi trường sử dụng Orgaic Carbon
Phác đồ điều trị thường kết hợp:
Tiêm kháng sinh cho những cá thể bị bệnh nặng.
Dùng kháng sinh qua nước uống hoặc thức ăn để điều trị cho cả nhóm.
Cải thiện môi trường chuồng trại để nâng cao chất lượng không khí.
Việc lựa chọn kháng sinh phù hợp dựa trên kiểm tra độ nhạy, tuy nhiên phòng bệnh bằng vaccine cũng rất quan trọng. Các loại vaccine phổ biến nhắm đến Mycoplasma hyopneumoniae, PRRS và PCV2.
————————————————————————————————————————————————————-
Kiểm soát nhiễm ký sinh trùng
Nhiễm ký sinh trùng vẫn phổ biến ở lợn giai đoạn tăng trưởng – vỗ béo, nhưng mức độ ảnh hưởng tùy thuộc vào hệ thống quản lý. Các loại giun đường ruột phổ biến bao gồm:
Ascaris suum (giun đũa).
Oesophagostomum spp. (giun kết tràng).
Trichuris suis (giun tóc).
Tỷ lệ nhiễm bệnh thường liên quan đến hệ thống nuôi nhốt:
- 76.8% các trại có lợn tiếp xúc với môi trường ngoài trời thực hiện tẩy giun định kỳ.
- Chỉ 44.6% các trại nuôi nhốt hoàn toàn trong nhà tiến hành tẩy giun.
Phương pháp điều trị thường bao gồm các chương trình tẩy giun chiến lược:
- Fenbendazole là loại thuốc tẩy giun phổ biến nhất cho lợn giai đoạn này, thường được trộn vào thức ăn.
- Thời gian sử dụng thuốc phụ thuộc vào mức độ nhiễm giun trong trại. Ở những trại có mức độ nhiễm cao, cần tẩy giun khi lợn đạt40-50 kg và có thể lặp lại khi lợn đạt 70-80 kg để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
Các ký sinh trùng ngoài da, chủ yếu là ghẻ Sarcoptes và rận lợn, cũng cần được kiểm soát trong giai đoạn này. Các phác đồ điều trị thường sử dụng ivermectin, tiêm dưới da hoặc trộn vào thức ăn.
Tóm lại, kiểm soát ký sinh trùng đúng cách giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn và tốc độ tăng trưởng, đem lại lợi nhuận cao hơn nhờ rút ngắn thời gian xuất chuồng.